Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / OMR Đảo
Mex$
=
OMR
15/05/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,02213 OMR 0,02317 1,12%
3 tháng OMR 0,02213 OMR 0,02360 1,73%
1 năm OMR 0,02091 OMR 0,02360 4,73%
2 năm OMR 0,01839 OMR 0,02360 19,84%
3 năm OMR 0,01760 OMR 0,02360 18,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rial Oman (OMR)
Mex$ 100OMR 2,2827
Mex$ 500OMR 11,413
Mex$ 1.000OMR 22,827
Mex$ 2.500OMR 57,067
Mex$ 5.000OMR 114,13
Mex$ 10.000OMR 228,27
Mex$ 25.000OMR 570,67
Mex$ 50.000OMR 1.141,33
Mex$ 100.000OMR 2.282,67
Mex$ 500.000OMR 11.413
Mex$ 1.000.000OMR 22.827
Mex$ 2.500.000OMR 57.067
Mex$ 5.000.000OMR 114.133
Mex$ 10.000.000OMR 228.267
Mex$ 50.000.000OMR 1.141.334