Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / OMR Đảo
Mex$
=
OMR
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,02213 OMR 0,02303 1,66%
3 tháng OMR 0,02213 OMR 0,02360 2,16%
1 năm OMR 0,02091 OMR 0,02360 6,09%
2 năm OMR 0,01839 OMR 0,02360 19,17%
3 năm OMR 0,01760 OMR 0,02360 18,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rial Oman (OMR)
Mex$ 100OMR 2,3151
Mex$ 500OMR 11,575
Mex$ 1.000OMR 23,151
Mex$ 2.500OMR 57,877
Mex$ 5.000OMR 115,75
Mex$ 10.000OMR 231,51
Mex$ 25.000OMR 578,77
Mex$ 50.000OMR 1.157,53
Mex$ 100.000OMR 2.315,06
Mex$ 500.000OMR 11.575
Mex$ 1.000.000OMR 23.151
Mex$ 2.500.000OMR 57.877
Mex$ 5.000.000OMR 115.753
Mex$ 10.000.000OMR 231.506
Mex$ 50.000.000OMR 1.157.531