Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,02213 | OMR 0,02317 | 1,12% |
3 tháng | OMR 0,02213 | OMR 0,02360 | 1,73% |
1 năm | OMR 0,02091 | OMR 0,02360 | 4,73% |
2 năm | OMR 0,01839 | OMR 0,02360 | 19,84% |
3 năm | OMR 0,01760 | OMR 0,02360 | 18,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rial Oman (OMR) |
Mex$ 100 | OMR 2,2827 |
Mex$ 500 | OMR 11,413 |
Mex$ 1.000 | OMR 22,827 |
Mex$ 2.500 | OMR 57,067 |
Mex$ 5.000 | OMR 114,13 |
Mex$ 10.000 | OMR 228,27 |
Mex$ 25.000 | OMR 570,67 |
Mex$ 50.000 | OMR 1.141,33 |
Mex$ 100.000 | OMR 2.282,67 |
Mex$ 500.000 | OMR 11.413 |
Mex$ 1.000.000 | OMR 22.827 |
Mex$ 2.500.000 | OMR 57.067 |
Mex$ 5.000.000 | OMR 114.133 |
Mex$ 10.000.000 | OMR 228.267 |
Mex$ 50.000.000 | OMR 1.141.334 |