Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / MXN Đảo
OMR
=
Mex$
15/05/2024 4:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 43,156 Mex$ 45,182 1,13%
3 tháng Mex$ 42,374 Mex$ 45,182 1,70%
1 năm Mex$ 42,374 Mex$ 47,818 4,52%
2 năm Mex$ 42,374 Mex$ 54,375 16,56%
3 năm Mex$ 42,374 Mex$ 56,816 15,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Peso Mexico (MXN)
OMR 1Mex$ 43,821
OMR 5Mex$ 219,10
OMR 10Mex$ 438,21
OMR 25Mex$ 1.095,52
OMR 50Mex$ 2.191,03
OMR 100Mex$ 4.382,06
OMR 250Mex$ 10.955
OMR 500Mex$ 21.910
OMR 1.000Mex$ 43.821
OMR 5.000Mex$ 219.103
OMR 10.000Mex$ 438.206
OMR 25.000Mex$ 1.095.516
OMR 50.000Mex$ 2.191.031
OMR 100.000Mex$ 4.382.063
OMR 500.000Mex$ 21.910.314