Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 43,156 | Mex$ 45,182 | 1,13% |
3 tháng | Mex$ 42,374 | Mex$ 45,182 | 1,70% |
1 năm | Mex$ 42,374 | Mex$ 47,818 | 4,52% |
2 năm | Mex$ 42,374 | Mex$ 54,375 | 16,56% |
3 năm | Mex$ 42,374 | Mex$ 56,816 | 15,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Peso Mexico (MXN) |
OMR 1 | Mex$ 43,821 |
OMR 5 | Mex$ 219,10 |
OMR 10 | Mex$ 438,21 |
OMR 25 | Mex$ 1.095,52 |
OMR 50 | Mex$ 2.191,03 |
OMR 100 | Mex$ 4.382,06 |
OMR 250 | Mex$ 10.955 |
OMR 500 | Mex$ 21.910 |
OMR 1.000 | Mex$ 43.821 |
OMR 5.000 | Mex$ 219.103 |
OMR 10.000 | Mex$ 438.206 |
OMR 25.000 | Mex$ 1.095.516 |
OMR 50.000 | Mex$ 2.191.031 |
OMR 100.000 | Mex$ 4.382.063 |
OMR 500.000 | Mex$ 21.910.314 |