Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,2151 | S/ 0,2221 | 0,16% |
3 tháng | S/ 0,2151 | S/ 0,2268 | 2,61% |
1 năm | S/ 0,2061 | S/ 0,2269 | 5,47% |
2 năm | S/ 0,1825 | S/ 0,2269 | 18,37% |
3 năm | S/ 0,1750 | S/ 0,2269 | 20,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Nuevo sol Peru (PEN) |
Mex$ 100 | S/ 22,282 |
Mex$ 500 | S/ 111,41 |
Mex$ 1.000 | S/ 222,82 |
Mex$ 2.500 | S/ 557,06 |
Mex$ 5.000 | S/ 1.114,12 |
Mex$ 10.000 | S/ 2.228,24 |
Mex$ 25.000 | S/ 5.570,61 |
Mex$ 50.000 | S/ 11.141 |
Mex$ 100.000 | S/ 22.282 |
Mex$ 500.000 | S/ 111.412 |
Mex$ 1.000.000 | S/ 222.824 |
Mex$ 2.500.000 | S/ 557.061 |
Mex$ 5.000.000 | S/ 1.114.121 |
Mex$ 10.000.000 | S/ 2.228.242 |
Mex$ 50.000.000 | S/ 11.141.210 |