Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / PEN Đảo
Mex$
=
S/
15/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,2151 S/ 0,2221 0,16%
3 tháng S/ 0,2151 S/ 0,2268 2,61%
1 năm S/ 0,2061 S/ 0,2269 5,47%
2 năm S/ 0,1825 S/ 0,2269 18,37%
3 năm S/ 0,1750 S/ 0,2269 20,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Nuevo sol Peru (PEN)
Mex$ 100S/ 22,282
Mex$ 500S/ 111,41
Mex$ 1.000S/ 222,82
Mex$ 2.500S/ 557,06
Mex$ 5.000S/ 1.114,12
Mex$ 10.000S/ 2.228,24
Mex$ 25.000S/ 5.570,61
Mex$ 50.000S/ 11.141
Mex$ 100.000S/ 22.282
Mex$ 500.000S/ 111.412
Mex$ 1.000.000S/ 222.824
Mex$ 2.500.000S/ 557.061
Mex$ 5.000.000S/ 1.114.121
Mex$ 10.000.000S/ 2.228.242
Mex$ 50.000.000S/ 11.141.210