Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 4,4099 | Mex$ 4,6498 | 1,92% |
3 tháng | Mex$ 4,4075 | Mex$ 4,6498 | 1,43% |
1 năm | Mex$ 4,4075 | Mex$ 4,8532 | 5,27% |
2 năm | Mex$ 4,4075 | Mex$ 5,4791 | 15,26% |
3 năm | Mex$ 4,4075 | Mex$ 5,7153 | 13,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Peso Mexico (MXN) |
S/ 1 | Mex$ 4,5507 |
S/ 5 | Mex$ 22,753 |
S/ 10 | Mex$ 45,507 |
S/ 25 | Mex$ 113,77 |
S/ 50 | Mex$ 227,53 |
S/ 100 | Mex$ 455,07 |
S/ 250 | Mex$ 1.137,67 |
S/ 500 | Mex$ 2.275,35 |
S/ 1.000 | Mex$ 4.550,70 |
S/ 5.000 | Mex$ 22.753 |
S/ 10.000 | Mex$ 45.507 |
S/ 25.000 | Mex$ 113.767 |
S/ 50.000 | Mex$ 227.535 |
S/ 100.000 | Mex$ 455.070 |
S/ 500.000 | Mex$ 2.275.350 |