Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / MXN Đảo
S/
=
Mex$
09/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 4,4099 Mex$ 4,6498 1,92%
3 tháng Mex$ 4,4075 Mex$ 4,6498 1,43%
1 năm Mex$ 4,4075 Mex$ 4,8532 5,27%
2 năm Mex$ 4,4075 Mex$ 5,4791 15,26%
3 năm Mex$ 4,4075 Mex$ 5,7153 13,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Peso Mexico (MXN)
S/ 1Mex$ 4,5507
S/ 5Mex$ 22,753
S/ 10Mex$ 45,507
S/ 25Mex$ 113,77
S/ 50Mex$ 227,53
S/ 100Mex$ 455,07
S/ 250Mex$ 1.137,67
S/ 500Mex$ 2.275,35
S/ 1.000Mex$ 4.550,70
S/ 5.000Mex$ 22.753
S/ 10.000Mex$ 45.507
S/ 25.000Mex$ 113.767
S/ 50.000Mex$ 227.535
S/ 100.000Mex$ 455.070
S/ 500.000Mex$ 2.275.350