Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / PKR Đảo
Mex$
=
15/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 16,031 16,618 0,33%
3 tháng 16,031 17,037 0,81%
1 năm 15,001 18,129 1,15%
2 năm 9,5792 18,129 72,06%
3 năm 7,6145 18,129 116,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rupee Pakistan (PKR)
Mex$ 1 16,673
Mex$ 5 83,365
Mex$ 10 166,73
Mex$ 25 416,82
Mex$ 50 833,65
Mex$ 100 1.667,30
Mex$ 250 4.168,25
Mex$ 500 8.336,50
Mex$ 1.000 16.673
Mex$ 5.000 83.365
Mex$ 10.000 166.730
Mex$ 25.000 416.825
Mex$ 50.000 833.650
Mex$ 100.000 1.667.300
Mex$ 500.000 8.336.498