Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 16,031 | ₨ 16,618 | 0,33% |
3 tháng | ₨ 16,031 | ₨ 17,037 | 0,81% |
1 năm | ₨ 15,001 | ₨ 18,129 | 1,15% |
2 năm | ₨ 9,5792 | ₨ 18,129 | 72,06% |
3 năm | ₨ 7,6145 | ₨ 18,129 | 116,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rupee Pakistan (PKR) |
Mex$ 1 | ₨ 16,673 |
Mex$ 5 | ₨ 83,365 |
Mex$ 10 | ₨ 166,73 |
Mex$ 25 | ₨ 416,82 |
Mex$ 50 | ₨ 833,65 |
Mex$ 100 | ₨ 1.667,30 |
Mex$ 250 | ₨ 4.168,25 |
Mex$ 500 | ₨ 8.336,50 |
Mex$ 1.000 | ₨ 16.673 |
Mex$ 5.000 | ₨ 83.365 |
Mex$ 10.000 | ₨ 166.730 |
Mex$ 25.000 | ₨ 416.825 |
Mex$ 50.000 | ₨ 833.650 |
Mex$ 100.000 | ₨ 1.667.300 |
Mex$ 500.000 | ₨ 8.336.498 |