Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,05994 | Mex$ 0,06238 | 1,96% |
3 tháng | Mex$ 0,05869 | Mex$ 0,06238 | 1,88% |
1 năm | Mex$ 0,05516 | Mex$ 0,06666 | 3,57% |
2 năm | Mex$ 0,05516 | Mex$ 0,1015 | 40,89% |
3 năm | Mex$ 0,05516 | Mex$ 0,1307 | 53,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Peso Mexico (MXN) |
₨ 100 | Mex$ 5,9636 |
₨ 500 | Mex$ 29,818 |
₨ 1.000 | Mex$ 59,636 |
₨ 2.500 | Mex$ 149,09 |
₨ 5.000 | Mex$ 298,18 |
₨ 10.000 | Mex$ 596,36 |
₨ 25.000 | Mex$ 1.490,89 |
₨ 50.000 | Mex$ 2.981,78 |
₨ 100.000 | Mex$ 5.963,55 |
₨ 500.000 | Mex$ 29.818 |
₨ 1.000.000 | Mex$ 59.636 |
₨ 2.500.000 | Mex$ 149.089 |
₨ 5.000.000 | Mex$ 298.178 |
₨ 10.000.000 | Mex$ 596.355 |
₨ 50.000.000 | Mex$ 2.981.777 |