Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / MXN Đảo
=
Mex$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,05994 Mex$ 0,06238 1,96%
3 tháng Mex$ 0,05869 Mex$ 0,06238 1,88%
1 năm Mex$ 0,05516 Mex$ 0,06666 3,57%
2 năm Mex$ 0,05516 Mex$ 0,1015 40,89%
3 năm Mex$ 0,05516 Mex$ 0,1307 53,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Peso Mexico (MXN)
100Mex$ 5,9636
500Mex$ 29,818
1.000Mex$ 59,636
2.500Mex$ 149,09
5.000Mex$ 298,18
10.000Mex$ 596,36
25.000Mex$ 1.490,89
50.000Mex$ 2.981,78
100.000Mex$ 5.963,55
500.000Mex$ 29.818
1.000.000Mex$ 59.636
2.500.000Mex$ 149.089
5.000.000Mex$ 298.178
10.000.000Mex$ 596.355
50.000.000Mex$ 2.981.777