Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / PLN Đảo
Mex$
=
16/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2336 0,2427 3,56%
3 tháng 0,2325 0,2427 1,02%
1 năm 0,2282 0,2552 0,60%
2 năm 0,2166 0,2552 5,14%
3 năm 0,1828 0,2552 24,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Złoty Ba Lan (PLN)
Mex$ 100 23,452
Mex$ 500 117,26
Mex$ 1.000 234,52
Mex$ 2.500 586,31
Mex$ 5.000 1.172,62
Mex$ 10.000 2.345,24
Mex$ 25.000 5.863,10
Mex$ 50.000 11.726
Mex$ 100.000 23.452
Mex$ 500.000 117.262
Mex$ 1.000.000 234.524
Mex$ 2.500.000 586.310
Mex$ 5.000.000 1.172.620
Mex$ 10.000.000 2.345.240
Mex$ 50.000.000 11.726.200