Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,2336 | zł 0,2427 | 3,56% |
3 tháng | zł 0,2325 | zł 0,2427 | 1,02% |
1 năm | zł 0,2282 | zł 0,2552 | 0,60% |
2 năm | zł 0,2166 | zł 0,2552 | 5,14% |
3 năm | zł 0,1828 | zł 0,2552 | 24,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Mex$ 100 | zł 23,452 |
Mex$ 500 | zł 117,26 |
Mex$ 1.000 | zł 234,52 |
Mex$ 2.500 | zł 586,31 |
Mex$ 5.000 | zł 1.172,62 |
Mex$ 10.000 | zł 2.345,24 |
Mex$ 25.000 | zł 5.863,10 |
Mex$ 50.000 | zł 11.726 |
Mex$ 100.000 | zł 23.452 |
Mex$ 500.000 | zł 117.262 |
Mex$ 1.000.000 | zł 234.524 |
Mex$ 2.500.000 | zł 586.310 |
Mex$ 5.000.000 | zł 1.172.620 |
Mex$ 10.000.000 | zł 2.345.240 |
Mex$ 50.000.000 | zł 11.726.200 |