Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 4,1202 | Mex$ 4,2804 | 1,27% |
3 tháng | Mex$ 4,1202 | Mex$ 4,3017 | 1,15% |
1 năm | Mex$ 3,9190 | Mex$ 4,3823 | 1,13% |
2 năm | Mex$ 3,9190 | Mex$ 4,6169 | 8,20% |
3 năm | Mex$ 3,9190 | Mex$ 5,4700 | 20,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Peso Mexico (MXN) |
zł 1 | Mex$ 4,2063 |
zł 5 | Mex$ 21,031 |
zł 10 | Mex$ 42,063 |
zł 25 | Mex$ 105,16 |
zł 50 | Mex$ 210,31 |
zł 100 | Mex$ 420,63 |
zł 250 | Mex$ 1.051,57 |
zł 500 | Mex$ 2.103,13 |
zł 1.000 | Mex$ 4.206,27 |
zł 5.000 | Mex$ 21.031 |
zł 10.000 | Mex$ 42.063 |
zł 25.000 | Mex$ 105.157 |
zł 50.000 | Mex$ 210.313 |
zł 100.000 | Mex$ 420.627 |
zł 500.000 | Mex$ 2.103.135 |