Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / MXN Đảo
=
Mex$
10/05/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 4,1202 Mex$ 4,2804 1,27%
3 tháng Mex$ 4,1202 Mex$ 4,3017 1,15%
1 năm Mex$ 3,9190 Mex$ 4,3823 1,13%
2 năm Mex$ 3,9190 Mex$ 4,6169 8,20%
3 năm Mex$ 3,9190 Mex$ 5,4700 20,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Peso Mexico (MXN)
1Mex$ 4,2063
5Mex$ 21,031
10Mex$ 42,063
25Mex$ 105,16
50Mex$ 210,31
100Mex$ 420,63
250Mex$ 1.051,57
500Mex$ 2.103,13
1.000Mex$ 4.206,27
5.000Mex$ 21.031
10.000Mex$ 42.063
25.000Mex$ 105.157
50.000Mex$ 210.313
100.000Mex$ 420.627
500.000Mex$ 2.103.135