Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,2095 | ر.ق 0,2175 | 0,20% |
3 tháng | ر.ق 0,2095 | ر.ق 0,2234 | 1,16% |
1 năm | ر.ق 0,1980 | ر.ق 0,2234 | 3,71% |
2 năm | ر.ق 0,1741 | ر.ق 0,2234 | 19,38% |
3 năm | ر.ق 0,1666 | ر.ق 0,2234 | 18,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Riyal Qatar (QAR) |
Mex$ 100 | ر.ق 21,724 |
Mex$ 500 | ر.ق 108,62 |
Mex$ 1.000 | ر.ق 217,24 |
Mex$ 2.500 | ر.ق 543,11 |
Mex$ 5.000 | ر.ق 1.086,22 |
Mex$ 10.000 | ر.ق 2.172,43 |
Mex$ 25.000 | ر.ق 5.431,08 |
Mex$ 50.000 | ر.ق 10.862 |
Mex$ 100.000 | ر.ق 21.724 |
Mex$ 500.000 | ر.ق 108.622 |
Mex$ 1.000.000 | ر.ق 217.243 |
Mex$ 2.500.000 | ر.ق 543.108 |
Mex$ 5.000.000 | ر.ق 1.086.215 |
Mex$ 10.000.000 | ر.ق 2.172.431 |
Mex$ 50.000.000 | ر.ق 10.862.153 |