Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / QAR Đảo
Mex$
=
ر.ق
15/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,2095 ر.ق 0,2175 0,20%
3 tháng ر.ق 0,2095 ر.ق 0,2234 1,16%
1 năm ر.ق 0,1980 ر.ق 0,2234 3,71%
2 năm ر.ق 0,1741 ر.ق 0,2234 19,38%
3 năm ر.ق 0,1666 ر.ق 0,2234 18,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Riyal Qatar (QAR)
Mex$ 100ر.ق 21,724
Mex$ 500ر.ق 108,62
Mex$ 1.000ر.ق 217,24
Mex$ 2.500ر.ق 543,11
Mex$ 5.000ر.ق 1.086,22
Mex$ 10.000ر.ق 2.172,43
Mex$ 25.000ر.ق 5.431,08
Mex$ 50.000ر.ق 10.862
Mex$ 100.000ر.ق 21.724
Mex$ 500.000ر.ق 108.622
Mex$ 1.000.000ر.ق 217.243
Mex$ 2.500.000ر.ق 543.108
Mex$ 5.000.000ر.ق 1.086.215
Mex$ 10.000.000ر.ق 2.172.431
Mex$ 50.000.000ر.ق 10.862.153