Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 4,4761 | Mex$ 4,7726 | 3,06% |
3 tháng | Mex$ 4,4761 | Mex$ 4,7726 | 0,27% |
1 năm | Mex$ 4,4761 | Mex$ 5,0511 | 4,71% |
2 năm | Mex$ 4,4761 | Mex$ 5,7437 | 16,09% |
3 năm | Mex$ 4,4761 | Mex$ 6,0015 | 15,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Peso Mexico (MXN) |
ر.ق 1 | Mex$ 4,6561 |
ر.ق 5 | Mex$ 23,280 |
ر.ق 10 | Mex$ 46,561 |
ر.ق 25 | Mex$ 116,40 |
ر.ق 50 | Mex$ 232,80 |
ر.ق 100 | Mex$ 465,61 |
ر.ق 250 | Mex$ 1.164,02 |
ر.ق 500 | Mex$ 2.328,04 |
ر.ق 1.000 | Mex$ 4.656,08 |
ر.ق 5.000 | Mex$ 23.280 |
ر.ق 10.000 | Mex$ 46.561 |
ر.ق 25.000 | Mex$ 116.402 |
ر.ق 50.000 | Mex$ 232.804 |
ر.ق 100.000 | Mex$ 465.608 |
ر.ق 500.000 | Mex$ 2.328.039 |