Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / MXN Đảo
ر.ق
=
Mex$
02/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 4,4761 Mex$ 4,7726 3,06%
3 tháng Mex$ 4,4761 Mex$ 4,7726 0,27%
1 năm Mex$ 4,4761 Mex$ 5,0511 4,71%
2 năm Mex$ 4,4761 Mex$ 5,7437 16,09%
3 năm Mex$ 4,4761 Mex$ 6,0015 15,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Peso Mexico (MXN)
ر.ق 1Mex$ 4,6561
ر.ق 5Mex$ 23,280
ر.ق 10Mex$ 46,561
ر.ق 25Mex$ 116,40
ر.ق 50Mex$ 232,80
ر.ق 100Mex$ 465,61
ر.ق 250Mex$ 1.164,02
ر.ق 500Mex$ 2.328,04
ر.ق 1.000Mex$ 4.656,08
ر.ق 5.000Mex$ 23.280
ر.ق 10.000Mex$ 46.561
ر.ق 25.000Mex$ 116.402
ر.ق 50.000Mex$ 232.804
ر.ق 100.000Mex$ 465.608
ر.ق 500.000Mex$ 2.328.039