Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / RON Đảo
Mex$
=
RON
15/05/2024 9:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,2690 RON 0,2786 2,03%
3 tháng RON 0,2682 RON 0,2821 0,62%
1 năm RON 0,2556 RON 0,2821 5,02%
2 năm RON 0,2292 RON 0,2821 15,73%
3 năm RON 0,2008 RON 0,2821 34,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Leu Romania (RON)
Mex$ 100RON 27,403
Mex$ 500RON 137,02
Mex$ 1.000RON 274,03
Mex$ 2.500RON 685,08
Mex$ 5.000RON 1.370,17
Mex$ 10.000RON 2.740,34
Mex$ 25.000RON 6.850,84
Mex$ 50.000RON 13.702
Mex$ 100.000RON 27.403
Mex$ 500.000RON 137.017
Mex$ 1.000.000RON 274.034
Mex$ 2.500.000RON 685.084
Mex$ 5.000.000RON 1.370.169
Mex$ 10.000.000RON 2.740.337
Mex$ 50.000.000RON 13.701.686