Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,2690 | RON 0,2786 | 2,03% |
3 tháng | RON 0,2682 | RON 0,2821 | 0,62% |
1 năm | RON 0,2556 | RON 0,2821 | 5,02% |
2 năm | RON 0,2292 | RON 0,2821 | 15,73% |
3 năm | RON 0,2008 | RON 0,2821 | 34,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Leu Romania (RON) |
Mex$ 100 | RON 27,403 |
Mex$ 500 | RON 137,02 |
Mex$ 1.000 | RON 274,03 |
Mex$ 2.500 | RON 685,08 |
Mex$ 5.000 | RON 1.370,17 |
Mex$ 10.000 | RON 2.740,34 |
Mex$ 25.000 | RON 6.850,84 |
Mex$ 50.000 | RON 13.702 |
Mex$ 100.000 | RON 27.403 |
Mex$ 500.000 | RON 137.017 |
Mex$ 1.000.000 | RON 274.034 |
Mex$ 2.500.000 | RON 685.084 |
Mex$ 5.000.000 | RON 1.370.169 |
Mex$ 10.000.000 | RON 2.740.337 |
Mex$ 50.000.000 | RON 13.701.686 |