Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 3,5452 | Mex$ 3,7177 | 2,06% |
3 tháng | Mex$ 3,5452 | Mex$ 3,7291 | 1,76% |
1 năm | Mex$ 3,5452 | Mex$ 3,9120 | 6,80% |
2 năm | Mex$ 3,5452 | Mex$ 4,3624 | 15,95% |
3 năm | Mex$ 3,5452 | Mex$ 4,9810 | 25,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Peso Mexico (MXN) |
RON 1 | Mex$ 3,6311 |
RON 5 | Mex$ 18,155 |
RON 10 | Mex$ 36,311 |
RON 25 | Mex$ 90,777 |
RON 50 | Mex$ 181,55 |
RON 100 | Mex$ 363,11 |
RON 250 | Mex$ 907,77 |
RON 500 | Mex$ 1.815,55 |
RON 1.000 | Mex$ 3.631,10 |
RON 5.000 | Mex$ 18.155 |
RON 10.000 | Mex$ 36.311 |
RON 25.000 | Mex$ 90.777 |
RON 50.000 | Mex$ 181.555 |
RON 100.000 | Mex$ 363.110 |
RON 500.000 | Mex$ 1.815.550 |