Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / MXN Đảo
RON
=
Mex$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 3,5452 Mex$ 3,7177 2,06%
3 tháng Mex$ 3,5452 Mex$ 3,7291 1,76%
1 năm Mex$ 3,5452 Mex$ 3,9120 6,80%
2 năm Mex$ 3,5452 Mex$ 4,3624 15,95%
3 năm Mex$ 3,5452 Mex$ 4,9810 25,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Peso Mexico (MXN)
RON 1Mex$ 3,6311
RON 5Mex$ 18,155
RON 10Mex$ 36,311
RON 25Mex$ 90,777
RON 50Mex$ 181,55
RON 100Mex$ 363,11
RON 250Mex$ 907,77
RON 500Mex$ 1.815,55
RON 1.000Mex$ 3.631,10
RON 5.000Mex$ 18.155
RON 10.000Mex$ 36.311
RON 25.000Mex$ 90.777
RON 50.000Mex$ 181.555
RON 100.000Mex$ 363.110
RON 500.000Mex$ 1.815.550