Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / RSD Đảo
Mex$
=
дин
16/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 6,3322 дин 6,5553 1,99%
3 tháng дин 6,3195 дин 6,6446 0,62%
1 năm дин 6,0225 дин 6,6446 4,30%
2 năm дин 5,4430 дин 6,6446 14,71%
3 năm дин 4,7693 дин 6,6446 32,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dinar Serbia (RSD)
Mex$ 1дин 6,4489
Mex$ 5дин 32,245
Mex$ 10дин 64,489
Mex$ 25дин 161,22
Mex$ 50дин 322,45
Mex$ 100дин 644,89
Mex$ 250дин 1.612,23
Mex$ 500дин 3.224,46
Mex$ 1.000дин 6.448,93
Mex$ 5.000дин 32.245
Mex$ 10.000дин 64.489
Mex$ 25.000дин 161.223
Mex$ 50.000дин 322.446
Mex$ 100.000дин 644.893
Mex$ 500.000дин 3.224.465