Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 6,3322 | дин 6,5553 | 1,99% |
3 tháng | дин 6,3195 | дин 6,6446 | 0,62% |
1 năm | дин 6,0225 | дин 6,6446 | 4,30% |
2 năm | дин 5,4430 | дин 6,6446 | 14,71% |
3 năm | дин 4,7693 | дин 6,6446 | 32,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dinar Serbia (RSD) |
Mex$ 1 | дин 6,4489 |
Mex$ 5 | дин 32,245 |
Mex$ 10 | дин 64,489 |
Mex$ 25 | дин 161,22 |
Mex$ 50 | дин 322,45 |
Mex$ 100 | дин 644,89 |
Mex$ 250 | дин 1.612,23 |
Mex$ 500 | дин 3.224,46 |
Mex$ 1.000 | дин 6.448,93 |
Mex$ 5.000 | дин 32.245 |
Mex$ 10.000 | дин 64.489 |
Mex$ 25.000 | дин 161.223 |
Mex$ 50.000 | дин 322.446 |
Mex$ 100.000 | дин 644.893 |
Mex$ 500.000 | дин 3.224.465 |