Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / MXN Đảo
дин
=
Mex$
17/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,1541 Mex$ 0,1579 0,64%
3 tháng Mex$ 0,1505 Mex$ 0,1582 1,00%
1 năm Mex$ 0,1505 Mex$ 0,1660 4,15%
2 năm Mex$ 0,1505 Mex$ 0,1837 13,18%
3 năm Mex$ 0,1505 Mex$ 0,2097 24,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Peso Mexico (MXN)
дин 100Mex$ 15,494
дин 500Mex$ 77,470
дин 1.000Mex$ 154,94
дин 2.500Mex$ 387,35
дин 5.000Mex$ 774,70
дин 10.000Mex$ 1.549,40
дин 25.000Mex$ 3.873,49
дин 50.000Mex$ 7.746,99
дин 100.000Mex$ 15.494
дин 500.000Mex$ 77.470
дин 1.000.000Mex$ 154.940
дин 2.500.000Mex$ 387.349
дин 5.000.000Mex$ 774.699
дин 10.000.000Mex$ 1.549.398
дин 50.000.000Mex$ 7.746.990