Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,1541 | Mex$ 0,1579 | 0,64% |
3 tháng | Mex$ 0,1505 | Mex$ 0,1582 | 1,00% |
1 năm | Mex$ 0,1505 | Mex$ 0,1660 | 4,15% |
2 năm | Mex$ 0,1505 | Mex$ 0,1837 | 13,18% |
3 năm | Mex$ 0,1505 | Mex$ 0,2097 | 24,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Peso Mexico (MXN) |
дин 100 | Mex$ 15,494 |
дин 500 | Mex$ 77,470 |
дин 1.000 | Mex$ 154,94 |
дин 2.500 | Mex$ 387,35 |
дин 5.000 | Mex$ 774,70 |
дин 10.000 | Mex$ 1.549,40 |
дин 25.000 | Mex$ 3.873,49 |
дин 50.000 | Mex$ 7.746,99 |
дин 100.000 | Mex$ 15.494 |
дин 500.000 | Mex$ 77.470 |
дин 1.000.000 | Mex$ 154.940 |
дин 2.500.000 | Mex$ 387.349 |
дин 5.000.000 | Mex$ 774.699 |
дин 10.000.000 | Mex$ 1.549.398 |
дин 50.000.000 | Mex$ 7.746.990 |