Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,7845 | SRe 0,8278 | 0,46% |
3 tháng | SRe 0,7818 | SRe 0,8381 | 4,43% |
1 năm | SRe 0,7137 | SRe 0,8503 | 8,68% |
2 năm | SRe 0,6130 | SRe 0,8503 | 13,90% |
3 năm | SRe 0,5875 | SRe 0,8503 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rupee Seychelles (SCR) |
Mex$ 1 | SRe 0,8089 |
Mex$ 5 | SRe 4,0445 |
Mex$ 10 | SRe 8,0890 |
Mex$ 25 | SRe 20,222 |
Mex$ 50 | SRe 40,445 |
Mex$ 100 | SRe 80,890 |
Mex$ 250 | SRe 202,22 |
Mex$ 500 | SRe 404,45 |
Mex$ 1.000 | SRe 808,90 |
Mex$ 5.000 | SRe 4.044,50 |
Mex$ 10.000 | SRe 8.088,99 |
Mex$ 25.000 | SRe 20.222 |
Mex$ 50.000 | SRe 40.445 |
Mex$ 100.000 | SRe 80.890 |
Mex$ 500.000 | SRe 404.450 |