Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 1,2080 | Mex$ 1,2746 | 0,02% |
3 tháng | Mex$ 1,1932 | Mex$ 1,2792 | 3,03% |
1 năm | Mex$ 1,1760 | Mex$ 1,4012 | 8,97% |
2 năm | Mex$ 1,1760 | Mex$ 1,6312 | 17,69% |
3 năm | Mex$ 1,1760 | Mex$ 1,7021 | 5,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Peso Mexico (MXN) |
SRe 1 | Mex$ 1,2212 |
SRe 5 | Mex$ 6,1062 |
SRe 10 | Mex$ 12,212 |
SRe 25 | Mex$ 30,531 |
SRe 50 | Mex$ 61,062 |
SRe 100 | Mex$ 122,12 |
SRe 250 | Mex$ 305,31 |
SRe 500 | Mex$ 610,62 |
SRe 1.000 | Mex$ 1.221,25 |
SRe 5.000 | Mex$ 6.106,24 |
SRe 10.000 | Mex$ 12.212 |
SRe 25.000 | Mex$ 30.531 |
SRe 50.000 | Mex$ 61.062 |
SRe 100.000 | Mex$ 122.125 |
SRe 500.000 | Mex$ 610.624 |