Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / SDG Đảo
Mex$
=
SD
15/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 33,656 SD 35,905 2,35%
3 tháng SD 33,656 SD 36,308 1,16%
1 năm SD 31,945 SD 36,308 3,71%
2 năm SD 21,834 SD 36,308 58,21%
3 năm SD 20,027 SD 36,308 74,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Bảng Sudan (SDG)
Mex$ 1SD 36,015
Mex$ 5SD 180,07
Mex$ 10SD 360,15
Mex$ 25SD 900,37
Mex$ 50SD 1.800,74
Mex$ 100SD 3.601,48
Mex$ 250SD 9.003,69
Mex$ 500SD 18.007
Mex$ 1.000SD 36.015
Mex$ 5.000SD 180.074
Mex$ 10.000SD 360.148
Mex$ 25.000SD 900.369
Mex$ 50.000SD 1.800.738
Mex$ 100.000SD 3.601.477
Mex$ 500.000SD 18.007.383