Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / MXN Đảo
SD
=
Mex$
14/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,02785 Mex$ 0,02971 1,39%
3 tháng Mex$ 0,02754 Mex$ 0,02971 1,70%
1 năm Mex$ 0,02754 Mex$ 0,03130 4,68%
2 năm Mex$ 0,02754 Mex$ 0,04580 37,04%
3 năm Mex$ 0,02754 Mex$ 0,04993 42,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Peso Mexico (MXN)
SD 100Mex$ 2,8030
SD 500Mex$ 14,015
SD 1.000Mex$ 28,030
SD 2.500Mex$ 70,076
SD 5.000Mex$ 140,15
SD 10.000Mex$ 280,30
SD 25.000Mex$ 700,76
SD 50.000Mex$ 1.401,52
SD 100.000Mex$ 2.803,05
SD 500.000Mex$ 14.015
SD 1.000.000Mex$ 28.030
SD 2.500.000Mex$ 70.076
SD 5.000.000Mex$ 140.152
SD 10.000.000Mex$ 280.305
SD 50.000.000Mex$ 1.401.524