Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,02785 | Mex$ 0,02971 | 1,39% |
3 tháng | Mex$ 0,02754 | Mex$ 0,02971 | 1,70% |
1 năm | Mex$ 0,02754 | Mex$ 0,03130 | 4,68% |
2 năm | Mex$ 0,02754 | Mex$ 0,04580 | 37,04% |
3 năm | Mex$ 0,02754 | Mex$ 0,04993 | 42,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Peso Mexico (MXN) |
SD 100 | Mex$ 2,8030 |
SD 500 | Mex$ 14,015 |
SD 1.000 | Mex$ 28,030 |
SD 2.500 | Mex$ 70,076 |
SD 5.000 | Mex$ 140,15 |
SD 10.000 | Mex$ 280,30 |
SD 25.000 | Mex$ 700,76 |
SD 50.000 | Mex$ 1.401,52 |
SD 100.000 | Mex$ 2.803,05 |
SD 500.000 | Mex$ 14.015 |
SD 1.000.000 | Mex$ 28.030 |
SD 2.500.000 | Mex$ 70.076 |
SD 5.000.000 | Mex$ 140.152 |
SD 10.000.000 | Mex$ 280.305 |
SD 50.000.000 | Mex$ 1.401.524 |