Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / SEK Đảo
Mex$
=
kr
15/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,6314 kr 0,6518 1,72%
3 tháng kr 0,6020 kr 0,6559 4,49%
1 năm kr 0,5882 kr 0,6599 8,09%
2 năm kr 0,4931 kr 0,6599 27,90%
3 năm kr 0,4094 kr 0,6599 52,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Krona Thụy Điển (SEK)
Mex$ 1kr 0,6388
Mex$ 5kr 3,1941
Mex$ 10kr 6,3883
Mex$ 25kr 15,971
Mex$ 50kr 31,941
Mex$ 100kr 63,883
Mex$ 250kr 159,71
Mex$ 500kr 319,41
Mex$ 1.000kr 638,83
Mex$ 5.000kr 3.194,13
Mex$ 10.000kr 6.388,26
Mex$ 25.000kr 15.971
Mex$ 50.000kr 31.941
Mex$ 100.000kr 63.883
Mex$ 500.000kr 319.413