Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,6314 | kr 0,6518 | 1,72% |
3 tháng | kr 0,6020 | kr 0,6559 | 4,49% |
1 năm | kr 0,5882 | kr 0,6599 | 8,09% |
2 năm | kr 0,4931 | kr 0,6599 | 27,90% |
3 năm | kr 0,4094 | kr 0,6599 | 52,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Mex$ 1 | kr 0,6388 |
Mex$ 5 | kr 3,1941 |
Mex$ 10 | kr 6,3883 |
Mex$ 25 | kr 15,971 |
Mex$ 50 | kr 31,941 |
Mex$ 100 | kr 63,883 |
Mex$ 250 | kr 159,71 |
Mex$ 500 | kr 319,41 |
Mex$ 1.000 | kr 638,83 |
Mex$ 5.000 | kr 3.194,13 |
Mex$ 10.000 | kr 6.388,26 |
Mex$ 25.000 | kr 15.971 |
Mex$ 50.000 | kr 31.941 |
Mex$ 100.000 | kr 63.883 |
Mex$ 500.000 | kr 319.413 |