Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / MXN Đảo
kr
=
Mex$
08/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 1,5245 Mex$ 1,5839 0,49%
3 tháng Mex$ 1,5245 Mex$ 1,6611 5,04%
1 năm Mex$ 1,5155 Mex$ 1,7484 11,23%
2 năm Mex$ 1,5155 Mex$ 2,0380 23,84%
3 năm Mex$ 1,5155 Mex$ 2,4429 35,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Peso Mexico (MXN)
kr 1Mex$ 1,5512
kr 5Mex$ 7,7559
kr 10Mex$ 15,512
kr 25Mex$ 38,780
kr 50Mex$ 77,559
kr 100Mex$ 155,12
kr 250Mex$ 387,80
kr 500Mex$ 775,59
kr 1.000Mex$ 1.551,18
kr 5.000Mex$ 7.755,91
kr 10.000Mex$ 15.512
kr 25.000Mex$ 38.780
kr 50.000Mex$ 77.559
kr 100.000Mex$ 155.118
kr 500.000Mex$ 775.591