Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 1,5245 | Mex$ 1,5839 | 0,49% |
3 tháng | Mex$ 1,5245 | Mex$ 1,6611 | 5,04% |
1 năm | Mex$ 1,5155 | Mex$ 1,7484 | 11,23% |
2 năm | Mex$ 1,5155 | Mex$ 2,0380 | 23,84% |
3 năm | Mex$ 1,5155 | Mex$ 2,4429 | 35,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Peso Mexico (MXN) |
kr 1 | Mex$ 1,5512 |
kr 5 | Mex$ 7,7559 |
kr 10 | Mex$ 15,512 |
kr 25 | Mex$ 38,780 |
kr 50 | Mex$ 77,559 |
kr 100 | Mex$ 155,12 |
kr 250 | Mex$ 387,80 |
kr 500 | Mex$ 775,59 |
kr 1.000 | Mex$ 1.551,18 |
kr 5.000 | Mex$ 7.755,91 |
kr 10.000 | Mex$ 15.512 |
kr 25.000 | Mex$ 38.780 |
kr 50.000 | Mex$ 77.559 |
kr 100.000 | Mex$ 155.118 |
kr 500.000 | Mex$ 775.591 |