Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / SGD Đảo
Mex$
=
S$
15/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,07841 S$ 0,08117 1,31%
3 tháng S$ 0,07841 S$ 0,08259 1,41%
1 năm S$ 0,07459 S$ 0,08259 4,77%
2 năm S$ 0,06679 S$ 0,08259 15,60%
3 năm S$ 0,06266 S$ 0,08259 19,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Singapore (SGD)
Mex$ 100S$ 8,0540
Mex$ 500S$ 40,270
Mex$ 1.000S$ 80,540
Mex$ 2.500S$ 201,35
Mex$ 5.000S$ 402,70
Mex$ 10.000S$ 805,40
Mex$ 25.000S$ 2.013,49
Mex$ 50.000S$ 4.026,98
Mex$ 100.000S$ 8.053,96
Mex$ 500.000S$ 40.270
Mex$ 1.000.000S$ 80.540
Mex$ 2.500.000S$ 201.349
Mex$ 5.000.000S$ 402.698
Mex$ 10.000.000S$ 805.396
Mex$ 50.000.000S$ 4.026.982