Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,07841 | S$ 0,08117 | 1,31% |
3 tháng | S$ 0,07841 | S$ 0,08259 | 1,41% |
1 năm | S$ 0,07459 | S$ 0,08259 | 4,77% |
2 năm | S$ 0,06679 | S$ 0,08259 | 15,60% |
3 năm | S$ 0,06266 | S$ 0,08259 | 19,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Singapore (SGD) |
Mex$ 100 | S$ 8,0540 |
Mex$ 500 | S$ 40,270 |
Mex$ 1.000 | S$ 80,540 |
Mex$ 2.500 | S$ 201,35 |
Mex$ 5.000 | S$ 402,70 |
Mex$ 10.000 | S$ 805,40 |
Mex$ 25.000 | S$ 2.013,49 |
Mex$ 50.000 | S$ 4.026,98 |
Mex$ 100.000 | S$ 8.053,96 |
Mex$ 500.000 | S$ 40.270 |
Mex$ 1.000.000 | S$ 80.540 |
Mex$ 2.500.000 | S$ 201.349 |
Mex$ 5.000.000 | S$ 402.698 |
Mex$ 10.000.000 | S$ 805.396 |
Mex$ 50.000.000 | S$ 4.026.982 |