Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 12,108 | Mex$ 12,753 | 2,67% |
3 tháng | Mex$ 12,108 | Mex$ 12,843 | 1,80% |
1 năm | Mex$ 12,108 | Mex$ 13,520 | 6,58% |
2 năm | Mex$ 12,108 | Mex$ 14,972 | 14,40% |
3 năm | Mex$ 12,108 | Mex$ 15,960 | 16,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Peso Mexico (MXN) |
S$ 1 | Mex$ 12,509 |
S$ 5 | Mex$ 62,544 |
S$ 10 | Mex$ 125,09 |
S$ 25 | Mex$ 312,72 |
S$ 50 | Mex$ 625,44 |
S$ 100 | Mex$ 1.250,88 |
S$ 250 | Mex$ 3.127,20 |
S$ 500 | Mex$ 6.254,41 |
S$ 1.000 | Mex$ 12.509 |
S$ 5.000 | Mex$ 62.544 |
S$ 10.000 | Mex$ 125.088 |
S$ 25.000 | Mex$ 312.720 |
S$ 50.000 | Mex$ 625.441 |
S$ 100.000 | Mex$ 1.250.881 |
S$ 500.000 | Mex$ 6.254.406 |