Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / SOS Đảo
Mex$
=
SOS
15/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 33,011 SOS 34,157 0,76%
3 tháng SOS 33,011 SOS 35,081 1,24%
1 năm SOS 30,002 SOS 35,081 4,12%
2 năm SOS 27,529 SOS 35,081 18,23%
3 năm SOS 26,328 SOS 35,081 16,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Shilling Somalia (SOS)
Mex$ 1SOS 34,269
Mex$ 5SOS 171,35
Mex$ 10SOS 342,69
Mex$ 25SOS 856,73
Mex$ 50SOS 1.713,46
Mex$ 100SOS 3.426,92
Mex$ 250SOS 8.567,30
Mex$ 500SOS 17.135
Mex$ 1.000SOS 34.269
Mex$ 5.000SOS 171.346
Mex$ 10.000SOS 342.692
Mex$ 25.000SOS 856.730
Mex$ 50.000SOS 1.713.459
Mex$ 100.000SOS 3.426.919
Mex$ 500.000SOS 17.134.595