Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 33,011 | SOS 34,157 | 0,76% |
3 tháng | SOS 33,011 | SOS 35,081 | 1,24% |
1 năm | SOS 30,002 | SOS 35,081 | 4,12% |
2 năm | SOS 27,529 | SOS 35,081 | 18,23% |
3 năm | SOS 26,328 | SOS 35,081 | 16,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Shilling Somalia (SOS) |
Mex$ 1 | SOS 34,269 |
Mex$ 5 | SOS 171,35 |
Mex$ 10 | SOS 342,69 |
Mex$ 25 | SOS 856,73 |
Mex$ 50 | SOS 1.713,46 |
Mex$ 100 | SOS 3.426,92 |
Mex$ 250 | SOS 8.567,30 |
Mex$ 500 | SOS 17.135 |
Mex$ 1.000 | SOS 34.269 |
Mex$ 5.000 | SOS 171.346 |
Mex$ 10.000 | SOS 342.692 |
Mex$ 25.000 | SOS 856.730 |
Mex$ 50.000 | SOS 1.713.459 |
Mex$ 100.000 | SOS 3.426.919 |
Mex$ 500.000 | SOS 17.134.595 |