Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,02928 | Mex$ 0,03029 | 0,84% |
3 tháng | Mex$ 0,02851 | Mex$ 0,03029 | 1,30% |
1 năm | Mex$ 0,02851 | Mex$ 0,03333 | 4,31% |
2 năm | Mex$ 0,02851 | Mex$ 0,03632 | 15,30% |
3 năm | Mex$ 0,02851 | Mex$ 0,03798 | 14,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Peso Mexico (MXN) |
SOS 100 | Mex$ 2,9192 |
SOS 500 | Mex$ 14,596 |
SOS 1.000 | Mex$ 29,192 |
SOS 2.500 | Mex$ 72,979 |
SOS 5.000 | Mex$ 145,96 |
SOS 10.000 | Mex$ 291,92 |
SOS 25.000 | Mex$ 729,79 |
SOS 50.000 | Mex$ 1.459,58 |
SOS 100.000 | Mex$ 2.919,15 |
SOS 500.000 | Mex$ 14.596 |
SOS 1.000.000 | Mex$ 29.192 |
SOS 2.500.000 | Mex$ 72.979 |
SOS 5.000.000 | Mex$ 145.958 |
SOS 10.000.000 | Mex$ 291.915 |
SOS 50.000.000 | Mex$ 1.459.577 |