Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 744,67 | £S 774,28 | 1,34% |
3 tháng | £S 744,67 | £S 796,13 | 1,52% |
1 năm | £S 140,33 | £S 796,13 | 434,33% |
2 năm | £S 120,18 | £S 796,13 | 512,04% |
3 năm | £S 57,451 | £S 796,13 | 1.109,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Bảng Syria (SYP) |
Mex$ 1 | £S 761,75 |
Mex$ 5 | £S 3.808,77 |
Mex$ 10 | £S 7.617,54 |
Mex$ 25 | £S 19.044 |
Mex$ 50 | £S 38.088 |
Mex$ 100 | £S 76.175 |
Mex$ 250 | £S 190.439 |
Mex$ 500 | £S 380.877 |
Mex$ 1.000 | £S 761.754 |
Mex$ 5.000 | £S 3.808.771 |
Mex$ 10.000 | £S 7.617.543 |
Mex$ 25.000 | £S 19.043.856 |
Mex$ 50.000 | £S 38.087.713 |
Mex$ 100.000 | £S 76.175.426 |
Mex$ 500.000 | £S 380.877.128 |