Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / SYP Đảo
Mex$
=
£S
15/05/2024 4:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 744,67 £S 774,28 1,34%
3 tháng £S 744,67 £S 796,13 1,52%
1 năm £S 140,33 £S 796,13 434,33%
2 năm £S 120,18 £S 796,13 512,04%
3 năm £S 57,451 £S 796,13 1.109,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Bảng Syria (SYP)
Mex$ 1£S 761,75
Mex$ 5£S 3.808,77
Mex$ 10£S 7.617,54
Mex$ 25£S 19.044
Mex$ 50£S 38.088
Mex$ 100£S 76.175
Mex$ 250£S 190.439
Mex$ 500£S 380.877
Mex$ 1.000£S 761.754
Mex$ 5.000£S 3.808.771
Mex$ 10.000£S 7.617.543
Mex$ 25.000£S 19.043.856
Mex$ 50.000£S 38.087.713
Mex$ 100.000£S 76.175.426
Mex$ 500.000£S 380.877.128