Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,001292 | Mex$ 0,001343 | 2,16% |
3 tháng | Mex$ 0,001256 | Mex$ 0,001343 | 2,65% |
1 năm | Mex$ 0,001256 | Mex$ 0,007126 | 81,67% |
2 năm | Mex$ 0,001256 | Mex$ 0,008321 | 83,68% |
3 năm | Mex$ 0,001256 | Mex$ 0,01741 | 91,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Peso Mexico (MXN) |
£S 1.000 | Mex$ 1,2903 |
£S 5.000 | Mex$ 6,4517 |
£S 10.000 | Mex$ 12,903 |
£S 25.000 | Mex$ 32,259 |
£S 50.000 | Mex$ 64,517 |
£S 100.000 | Mex$ 129,03 |
£S 250.000 | Mex$ 322,59 |
£S 500.000 | Mex$ 645,17 |
£S 1.000.000 | Mex$ 1.290,35 |
£S 5.000.000 | Mex$ 6.451,73 |
£S 10.000.000 | Mex$ 12.903 |
£S 25.000.000 | Mex$ 32.259 |
£S 50.000.000 | Mex$ 64.517 |
£S 100.000.000 | Mex$ 129.035 |
£S 500.000.000 | Mex$ 645.173 |