Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / MXN Đảo
£S
=
Mex$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,001292 Mex$ 0,001343 2,16%
3 tháng Mex$ 0,001256 Mex$ 0,001343 2,65%
1 năm Mex$ 0,001256 Mex$ 0,007126 81,67%
2 năm Mex$ 0,001256 Mex$ 0,008321 83,68%
3 năm Mex$ 0,001256 Mex$ 0,01741 91,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Peso Mexico (MXN)
£S 1.000Mex$ 1,2903
£S 5.000Mex$ 6,4517
£S 10.000Mex$ 12,903
£S 25.000Mex$ 32,259
£S 50.000Mex$ 64,517
£S 100.000Mex$ 129,03
£S 250.000Mex$ 322,59
£S 500.000Mex$ 645,17
£S 1.000.000Mex$ 1.290,35
£S 5.000.000Mex$ 6.451,73
£S 10.000.000Mex$ 12.903
£S 25.000.000Mex$ 32.259
£S 50.000.000Mex$ 64.517
£S 100.000.000Mex$ 129.035
£S 500.000.000Mex$ 645.173