Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,0920 | L 1,1326 | 3,38% |
3 tháng | L 1,0920 | L 1,1496 | 2,24% |
1 năm | L 1,0302 | L 1,1496 | 0,41% |
2 năm | L 0,7740 | L 1,1496 | 37,26% |
3 năm | L 0,6751 | L 1,1496 | 54,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
Mex$ 1 | L 1,0902 |
Mex$ 5 | L 5,4509 |
Mex$ 10 | L 10,902 |
Mex$ 25 | L 27,254 |
Mex$ 50 | L 54,509 |
Mex$ 100 | L 109,02 |
Mex$ 250 | L 272,54 |
Mex$ 500 | L 545,09 |
Mex$ 1.000 | L 1.090,17 |
Mex$ 5.000 | L 5.450,85 |
Mex$ 10.000 | L 10.902 |
Mex$ 25.000 | L 27.254 |
Mex$ 50.000 | L 54.509 |
Mex$ 100.000 | L 109.017 |
Mex$ 500.000 | L 545.085 |