Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / SZL Đảo
Mex$
=
L
15/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,0920 L 1,1326 3,38%
3 tháng L 1,0920 L 1,1496 2,24%
1 năm L 1,0302 L 1,1496 0,41%
2 năm L 0,7740 L 1,1496 37,26%
3 năm L 0,6751 L 1,1496 54,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Lilangeni Swaziland (SZL)
Mex$ 1L 1,0902
Mex$ 5L 5,4509
Mex$ 10L 10,902
Mex$ 25L 27,254
Mex$ 50L 54,509
Mex$ 100L 109,02
Mex$ 250L 272,54
Mex$ 500L 545,09
Mex$ 1.000L 1.090,17
Mex$ 5.000L 5.450,85
Mex$ 10.000L 10.902
Mex$ 25.000L 27.254
Mex$ 50.000L 54.509
Mex$ 100.000L 109.017
Mex$ 500.000L 545.085