Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / MXN Đảo
L
=
Mex$
14/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,8829 Mex$ 0,9158 3,06%
3 tháng Mex$ 0,8699 Mex$ 0,9158 0,55%
1 năm Mex$ 0,8699 Mex$ 0,9707 0,02%
2 năm Mex$ 0,8699 Mex$ 1,2920 27,46%
3 năm Mex$ 0,8699 Mex$ 1,4812 35,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Peso Mexico (MXN)
L 1Mex$ 0,9139
L 5Mex$ 4,5694
L 10Mex$ 9,1389
L 25Mex$ 22,847
L 50Mex$ 45,694
L 100Mex$ 91,389
L 250Mex$ 228,47
L 500Mex$ 456,94
L 1.000Mex$ 913,89
L 5.000Mex$ 4.569,44
L 10.000Mex$ 9.138,89
L 25.000Mex$ 22.847
L 50.000Mex$ 45.694
L 100.000Mex$ 91.389
L 500.000Mex$ 456.944