Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,8829 | Mex$ 0,9158 | 3,06% |
3 tháng | Mex$ 0,8699 | Mex$ 0,9158 | 0,55% |
1 năm | Mex$ 0,8699 | Mex$ 0,9707 | 0,02% |
2 năm | Mex$ 0,8699 | Mex$ 1,2920 | 27,46% |
3 năm | Mex$ 0,8699 | Mex$ 1,4812 | 35,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Peso Mexico (MXN) |
L 1 | Mex$ 0,9139 |
L 5 | Mex$ 4,5694 |
L 10 | Mex$ 9,1389 |
L 25 | Mex$ 22,847 |
L 50 | Mex$ 45,694 |
L 100 | Mex$ 91,389 |
L 250 | Mex$ 228,47 |
L 500 | Mex$ 456,94 |
L 1.000 | Mex$ 913,89 |
L 5.000 | Mex$ 4.569,44 |
L 10.000 | Mex$ 9.138,89 |
L 25.000 | Mex$ 22.847 |
L 50.000 | Mex$ 45.694 |
L 100.000 | Mex$ 91.389 |
L 500.000 | Mex$ 456.944 |