Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / THB Đảo
Mex$
=
฿
16/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 2,1222 ฿ 2,1979 0,56%
3 tháng ฿ 2,0970 ฿ 2,2323 2,66%
1 năm ฿ 1,9271 ฿ 2,2323 11,63%
2 năm ฿ 1,6987 ฿ 2,2323 25,32%
3 năm ฿ 1,5283 ฿ 2,2323 37,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Baht Thái (THB)
Mex$ 1฿ 2,1725
Mex$ 5฿ 10,863
Mex$ 10฿ 21,725
Mex$ 25฿ 54,313
Mex$ 50฿ 108,63
Mex$ 100฿ 217,25
Mex$ 250฿ 543,13
Mex$ 500฿ 1.086,27
Mex$ 1.000฿ 2.172,54
Mex$ 5.000฿ 10.863
Mex$ 10.000฿ 21.725
Mex$ 25.000฿ 54.313
Mex$ 50.000฿ 108.627
Mex$ 100.000฿ 217.254
Mex$ 500.000฿ 1.086.268