Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 2,1222 | ฿ 2,1979 | 0,56% |
3 tháng | ฿ 2,0970 | ฿ 2,2323 | 2,66% |
1 năm | ฿ 1,9271 | ฿ 2,2323 | 11,63% |
2 năm | ฿ 1,6987 | ฿ 2,2323 | 25,32% |
3 năm | ฿ 1,5283 | ฿ 2,2323 | 37,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Baht Thái (THB) |
Mex$ 1 | ฿ 2,1725 |
Mex$ 5 | ฿ 10,863 |
Mex$ 10 | ฿ 21,725 |
Mex$ 25 | ฿ 54,313 |
Mex$ 50 | ฿ 108,63 |
Mex$ 100 | ฿ 217,25 |
Mex$ 250 | ฿ 543,13 |
Mex$ 500 | ฿ 1.086,27 |
Mex$ 1.000 | ฿ 2.172,54 |
Mex$ 5.000 | ฿ 10.863 |
Mex$ 10.000 | ฿ 21.725 |
Mex$ 25.000 | ฿ 54.313 |
Mex$ 50.000 | ฿ 108.627 |
Mex$ 100.000 | ฿ 217.254 |
Mex$ 500.000 | ฿ 1.086.268 |