Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / MXN Đảo
฿
=
Mex$
29/04/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,4480 Mex$ 0,4712 2,09%
3 tháng Mex$ 0,4480 Mex$ 0,4853 3,26%
1 năm Mex$ 0,4480 Mex$ 0,5325 12,35%
2 năm Mex$ 0,4480 Mex$ 0,5957 21,56%
3 năm Mex$ 0,4480 Mex$ 0,6543 26,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Peso Mexico (MXN)
฿ 10Mex$ 4,6166
฿ 50Mex$ 23,083
฿ 100Mex$ 46,166
฿ 250Mex$ 115,41
฿ 500Mex$ 230,83
฿ 1.000Mex$ 461,66
฿ 2.500Mex$ 1.154,15
฿ 5.000Mex$ 2.308,30
฿ 10.000Mex$ 4.616,59
฿ 50.000Mex$ 23.083
฿ 100.000Mex$ 46.166
฿ 250.000Mex$ 115.415
฿ 500.000Mex$ 230.830
฿ 1.000.000Mex$ 461.659
฿ 5.000.000Mex$ 2.308.296