Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,4480 | Mex$ 0,4712 | 2,09% |
3 tháng | Mex$ 0,4480 | Mex$ 0,4853 | 3,26% |
1 năm | Mex$ 0,4480 | Mex$ 0,5325 | 12,35% |
2 năm | Mex$ 0,4480 | Mex$ 0,5957 | 21,56% |
3 năm | Mex$ 0,4480 | Mex$ 0,6543 | 26,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Peso Mexico (MXN) |
฿ 10 | Mex$ 4,6166 |
฿ 50 | Mex$ 23,083 |
฿ 100 | Mex$ 46,166 |
฿ 250 | Mex$ 115,41 |
฿ 500 | Mex$ 230,83 |
฿ 1.000 | Mex$ 461,66 |
฿ 2.500 | Mex$ 1.154,15 |
฿ 5.000 | Mex$ 2.308,30 |
฿ 10.000 | Mex$ 4.616,59 |
฿ 50.000 | Mex$ 23.083 |
฿ 100.000 | Mex$ 46.166 |
฿ 250.000 | Mex$ 115.415 |
฿ 500.000 | Mex$ 230.830 |
฿ 1.000.000 | Mex$ 461.659 |
฿ 5.000.000 | Mex$ 2.308.296 |