Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,1810 | DT 0,1876 | 0,52% |
3 tháng | DT 0,1810 | DT 0,1913 | 1,26% |
1 năm | DT 0,1720 | DT 0,1913 | 7,70% |
2 năm | DT 0,1478 | DT 0,1913 | 22,28% |
3 năm | DT 0,1318 | DT 0,1913 | 36,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dinar Tunisia (TND) |
Mex$ 100 | DT 18,561 |
Mex$ 500 | DT 92,805 |
Mex$ 1.000 | DT 185,61 |
Mex$ 2.500 | DT 464,03 |
Mex$ 5.000 | DT 928,05 |
Mex$ 10.000 | DT 1.856,11 |
Mex$ 25.000 | DT 4.640,26 |
Mex$ 50.000 | DT 9.280,53 |
Mex$ 100.000 | DT 18.561 |
Mex$ 500.000 | DT 92.805 |
Mex$ 1.000.000 | DT 185.611 |
Mex$ 2.500.000 | DT 464.026 |
Mex$ 5.000.000 | DT 928.053 |
Mex$ 10.000.000 | DT 1.856.106 |
Mex$ 50.000.000 | DT 9.280.529 |