Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / TND Đảo
Mex$
=
DT
15/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,1810 DT 0,1876 0,52%
3 tháng DT 0,1810 DT 0,1913 1,26%
1 năm DT 0,1720 DT 0,1913 7,70%
2 năm DT 0,1478 DT 0,1913 22,28%
3 năm DT 0,1318 DT 0,1913 36,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dinar Tunisia (TND)
Mex$ 100DT 18,561
Mex$ 500DT 92,805
Mex$ 1.000DT 185,61
Mex$ 2.500DT 464,03
Mex$ 5.000DT 928,05
Mex$ 10.000DT 1.856,11
Mex$ 25.000DT 4.640,26
Mex$ 50.000DT 9.280,53
Mex$ 100.000DT 18.561
Mex$ 500.000DT 92.805
Mex$ 1.000.000DT 185.611
Mex$ 2.500.000DT 464.026
Mex$ 5.000.000DT 928.053
Mex$ 10.000.000DT 1.856.106
Mex$ 50.000.000DT 9.280.529