Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / MXN Đảo
DT
=
Mex$
05/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 5,2263 Mex$ 5,5246 2,04%
3 tháng Mex$ 5,2263 Mex$ 5,5246 1,96%
1 năm Mex$ 5,2263 Mex$ 5,8926 8,61%
2 năm Mex$ 5,2263 Mex$ 6,7653 18,81%
3 năm Mex$ 5,2263 Mex$ 7,5874 26,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Peso Mexico (MXN)
DT 1Mex$ 5,4381
DT 5Mex$ 27,190
DT 10Mex$ 54,381
DT 25Mex$ 135,95
DT 50Mex$ 271,90
DT 100Mex$ 543,81
DT 250Mex$ 1.359,52
DT 500Mex$ 2.719,04
DT 1.000Mex$ 5.438,08
DT 5.000Mex$ 27.190
DT 10.000Mex$ 54.381
DT 25.000Mex$ 135.952
DT 50.000Mex$ 271.904
DT 100.000Mex$ 543.808
DT 500.000Mex$ 2.719.041