Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 5,2263 | Mex$ 5,5246 | 2,04% |
3 tháng | Mex$ 5,2263 | Mex$ 5,5246 | 1,96% |
1 năm | Mex$ 5,2263 | Mex$ 5,8926 | 8,61% |
2 năm | Mex$ 5,2263 | Mex$ 6,7653 | 18,81% |
3 năm | Mex$ 5,2263 | Mex$ 7,5874 | 26,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Peso Mexico (MXN) |
DT 1 | Mex$ 5,4381 |
DT 5 | Mex$ 27,190 |
DT 10 | Mex$ 54,381 |
DT 25 | Mex$ 135,95 |
DT 50 | Mex$ 271,90 |
DT 100 | Mex$ 543,81 |
DT 250 | Mex$ 1.359,52 |
DT 500 | Mex$ 2.719,04 |
DT 1.000 | Mex$ 5.438,08 |
DT 5.000 | Mex$ 27.190 |
DT 10.000 | Mex$ 54.381 |
DT 25.000 | Mex$ 135.952 |
DT 50.000 | Mex$ 271.904 |
DT 100.000 | Mex$ 543.808 |
DT 500.000 | Mex$ 2.719.041 |