Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 1,8724 | NT$ 1,9569 | 1,13% |
3 tháng | NT$ 1,8366 | NT$ 1,9678 | 5,20% |
1 năm | NT$ 1,7159 | NT$ 1,9678 | 10,66% |
2 năm | NT$ 1,4297 | NT$ 1,9678 | 32,03% |
3 năm | NT$ 1,2719 | NT$ 1,9678 | 37,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Tân Đài tệ (TWD) |
Mex$ 1 | NT$ 1,9333 |
Mex$ 5 | NT$ 9,6663 |
Mex$ 10 | NT$ 19,333 |
Mex$ 25 | NT$ 48,332 |
Mex$ 50 | NT$ 96,663 |
Mex$ 100 | NT$ 193,33 |
Mex$ 250 | NT$ 483,32 |
Mex$ 500 | NT$ 966,63 |
Mex$ 1.000 | NT$ 1.933,27 |
Mex$ 5.000 | NT$ 9.666,34 |
Mex$ 10.000 | NT$ 19.333 |
Mex$ 25.000 | NT$ 48.332 |
Mex$ 50.000 | NT$ 96.663 |
Mex$ 100.000 | NT$ 193.327 |
Mex$ 500.000 | NT$ 966.634 |