Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / TWD Đảo
Mex$
=
NT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 1,8724 NT$ 1,9569 1,13%
3 tháng NT$ 1,8366 NT$ 1,9678 5,20%
1 năm NT$ 1,7159 NT$ 1,9678 10,66%
2 năm NT$ 1,4297 NT$ 1,9678 32,03%
3 năm NT$ 1,2719 NT$ 1,9678 37,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Tân Đài tệ (TWD)
Mex$ 1NT$ 1,9333
Mex$ 5NT$ 9,6663
Mex$ 10NT$ 19,333
Mex$ 25NT$ 48,332
Mex$ 50NT$ 96,663
Mex$ 100NT$ 193,33
Mex$ 250NT$ 483,32
Mex$ 500NT$ 966,63
Mex$ 1.000NT$ 1.933,27
Mex$ 5.000NT$ 9.666,34
Mex$ 10.000NT$ 19.333
Mex$ 25.000NT$ 48.332
Mex$ 50.000NT$ 96.663
Mex$ 100.000NT$ 193.327
Mex$ 500.000NT$ 966.634