Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MXN Đảo
NT$
=
Mex$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,5082 Mex$ 0,5341 1,84%
3 tháng Mex$ 0,5082 Mex$ 0,5514 3,71%
1 năm Mex$ 0,5082 Mex$ 0,5907 10,39%
2 năm Mex$ 0,5082 Mex$ 0,6995 23,70%
3 năm Mex$ 0,5082 Mex$ 0,7862 25,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Peso Mexico (MXN)
NT$ 1Mex$ 0,5263
NT$ 5Mex$ 2,6317
NT$ 10Mex$ 5,2633
NT$ 25Mex$ 13,158
NT$ 50Mex$ 26,317
NT$ 100Mex$ 52,633
NT$ 250Mex$ 131,58
NT$ 500Mex$ 263,17
NT$ 1.000Mex$ 526,33
NT$ 5.000Mex$ 2.631,67
NT$ 10.000Mex$ 5.263,34
NT$ 25.000Mex$ 13.158
NT$ 50.000Mex$ 26.317
NT$ 100.000Mex$ 52.633
NT$ 500.000Mex$ 263.167