Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,5082 | Mex$ 0,5341 | 1,84% |
3 tháng | Mex$ 0,5082 | Mex$ 0,5514 | 3,71% |
1 năm | Mex$ 0,5082 | Mex$ 0,5907 | 10,39% |
2 năm | Mex$ 0,5082 | Mex$ 0,6995 | 23,70% |
3 năm | Mex$ 0,5082 | Mex$ 0,7862 | 25,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Peso Mexico (MXN) |
NT$ 1 | Mex$ 0,5263 |
NT$ 5 | Mex$ 2,6317 |
NT$ 10 | Mex$ 5,2633 |
NT$ 25 | Mex$ 13,158 |
NT$ 50 | Mex$ 26,317 |
NT$ 100 | Mex$ 52,633 |
NT$ 250 | Mex$ 131,58 |
NT$ 500 | Mex$ 263,17 |
NT$ 1.000 | Mex$ 526,33 |
NT$ 5.000 | Mex$ 2.631,67 |
NT$ 10.000 | Mex$ 5.263,34 |
NT$ 25.000 | Mex$ 13.158 |
NT$ 50.000 | Mex$ 26.317 |
NT$ 100.000 | Mex$ 52.633 |
NT$ 500.000 | Mex$ 263.167 |