Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 2,2815 | ₴ 2,3656 | 0,54% |
3 tháng | ₴ 2,2186 | ₴ 2,3880 | 5,93% |
1 năm | ₴ 1,9868 | ₴ 2,3880 | 11,22% |
2 năm | ₴ 1,4185 | ₴ 2,3880 | 60,79% |
3 năm | ₴ 1,2300 | ₴ 2,3880 | 70,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Mex$ 1 | ₴ 2,3704 |
Mex$ 5 | ₴ 11,852 |
Mex$ 10 | ₴ 23,704 |
Mex$ 25 | ₴ 59,260 |
Mex$ 50 | ₴ 118,52 |
Mex$ 100 | ₴ 237,04 |
Mex$ 250 | ₴ 592,60 |
Mex$ 500 | ₴ 1.185,20 |
Mex$ 1.000 | ₴ 2.370,39 |
Mex$ 5.000 | ₴ 11.852 |
Mex$ 10.000 | ₴ 23.704 |
Mex$ 25.000 | ₴ 59.260 |
Mex$ 50.000 | ₴ 118.520 |
Mex$ 100.000 | ₴ 237.039 |
Mex$ 500.000 | ₴ 1.185.196 |