Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / UAH Đảo
Mex$
=
16/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,2815 2,3656 0,54%
3 tháng 2,2186 2,3880 5,93%
1 năm 1,9868 2,3880 11,22%
2 năm 1,4185 2,3880 60,79%
3 năm 1,2300 2,3880 70,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Hryvnia Ukraina (UAH)
Mex$ 1 2,3704
Mex$ 5 11,852
Mex$ 10 23,704
Mex$ 25 59,260
Mex$ 50 118,52
Mex$ 100 237,04
Mex$ 250 592,60
Mex$ 500 1.185,20
Mex$ 1.000 2.370,39
Mex$ 5.000 11.852
Mex$ 10.000 23.704
Mex$ 25.000 59.260
Mex$ 50.000 118.520
Mex$ 100.000 237.039
Mex$ 500.000 1.185.196