Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / MXN Đảo
=
Mex$
10/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,4209 Mex$ 0,4383 0,51%
3 tháng Mex$ 0,4188 Mex$ 0,4539 6,34%
1 năm Mex$ 0,4188 Mex$ 0,5033 11,09%
2 năm Mex$ 0,4188 Mex$ 0,7050 36,49%
3 năm Mex$ 0,4188 Mex$ 0,8130 40,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Peso Mexico (MXN)
10Mex$ 4,2503
50Mex$ 21,251
100Mex$ 42,503
250Mex$ 106,26
500Mex$ 212,51
1.000Mex$ 425,03
2.500Mex$ 1.062,57
5.000Mex$ 2.125,14
10.000Mex$ 4.250,27
50.000Mex$ 21.251
100.000Mex$ 42.503
250.000Mex$ 106.257
500.000Mex$ 212.514
1.000.000Mex$ 425.027
5.000.000Mex$ 2.125.136