Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,4209 | Mex$ 0,4383 | 0,51% |
3 tháng | Mex$ 0,4188 | Mex$ 0,4539 | 6,34% |
1 năm | Mex$ 0,4188 | Mex$ 0,5033 | 11,09% |
2 năm | Mex$ 0,4188 | Mex$ 0,7050 | 36,49% |
3 năm | Mex$ 0,4188 | Mex$ 0,8130 | 40,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Mexico (MXN) |
₴ 10 | Mex$ 4,2503 |
₴ 50 | Mex$ 21,251 |
₴ 100 | Mex$ 42,503 |
₴ 250 | Mex$ 106,26 |
₴ 500 | Mex$ 212,51 |
₴ 1.000 | Mex$ 425,03 |
₴ 2.500 | Mex$ 1.062,57 |
₴ 5.000 | Mex$ 2.125,14 |
₴ 10.000 | Mex$ 4.250,27 |
₴ 50.000 | Mex$ 21.251 |
₴ 100.000 | Mex$ 42.503 |
₴ 250.000 | Mex$ 106.257 |
₴ 500.000 | Mex$ 212.514 |
₴ 1.000.000 | Mex$ 425.027 |
₴ 5.000.000 | Mex$ 2.125.136 |