Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 220,06 | USh 229,01 | 1,99% |
3 tháng | USh 220,06 | USh 234,78 | 1,00% |
1 năm | USh 204,00 | USh 234,78 | 5,47% |
2 năm | USh 178,52 | USh 234,78 | 25,73% |
3 năm | USh 161,93 | USh 234,78 | 26,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Shilling Uganda (UGX) |
Mex$ 1 | USh 222,56 |
Mex$ 5 | USh 1.112,82 |
Mex$ 10 | USh 2.225,63 |
Mex$ 25 | USh 5.564,08 |
Mex$ 50 | USh 11.128 |
Mex$ 100 | USh 22.256 |
Mex$ 250 | USh 55.641 |
Mex$ 500 | USh 111.282 |
Mex$ 1.000 | USh 222.563 |
Mex$ 5.000 | USh 1.112.817 |
Mex$ 10.000 | USh 2.225.634 |
Mex$ 25.000 | USh 5.564.084 |
Mex$ 50.000 | USh 11.128.168 |
Mex$ 100.000 | USh 22.256.336 |
Mex$ 500.000 | USh 111.281.681 |