Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / UGX Đảo
Mex$
=
USh
15/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 220,06 USh 229,01 1,99%
3 tháng USh 220,06 USh 234,78 1,00%
1 năm USh 204,00 USh 234,78 5,47%
2 năm USh 178,52 USh 234,78 25,73%
3 năm USh 161,93 USh 234,78 26,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Shilling Uganda (UGX)
Mex$ 1USh 222,56
Mex$ 5USh 1.112,82
Mex$ 10USh 2.225,63
Mex$ 25USh 5.564,08
Mex$ 50USh 11.128
Mex$ 100USh 22.256
Mex$ 250USh 55.641
Mex$ 500USh 111.282
Mex$ 1.000USh 222.563
Mex$ 5.000USh 1.112.817
Mex$ 10.000USh 2.225.634
Mex$ 25.000USh 5.564.084
Mex$ 50.000USh 11.128.168
Mex$ 100.000USh 22.256.336
Mex$ 500.000USh 111.281.681