Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,004279 | Mex$ 0,004544 | 4,38% |
3 tháng | Mex$ 0,004259 | Mex$ 0,004544 | 0,22% |
1 năm | Mex$ 0,004259 | Mex$ 0,004902 | 6,18% |
2 năm | Mex$ 0,004259 | Mex$ 0,005695 | 21,38% |
3 năm | Mex$ 0,004259 | Mex$ 0,006175 | 20,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Peso Mexico (MXN) |
USh 1.000 | Mex$ 4,4857 |
USh 5.000 | Mex$ 22,429 |
USh 10.000 | Mex$ 44,857 |
USh 25.000 | Mex$ 112,14 |
USh 50.000 | Mex$ 224,29 |
USh 100.000 | Mex$ 448,57 |
USh 250.000 | Mex$ 1.121,43 |
USh 500.000 | Mex$ 2.242,85 |
USh 1.000.000 | Mex$ 4.485,70 |
USh 5.000.000 | Mex$ 22.429 |
USh 10.000.000 | Mex$ 44.857 |
USh 25.000.000 | Mex$ 112.143 |
USh 50.000.000 | Mex$ 224.285 |
USh 100.000.000 | Mex$ 448.570 |
USh 500.000.000 | Mex$ 2.242.850 |