Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / MXN Đảo
USh
=
Mex$
08/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,004279 Mex$ 0,004544 4,38%
3 tháng Mex$ 0,004259 Mex$ 0,004544 0,22%
1 năm Mex$ 0,004259 Mex$ 0,004902 6,18%
2 năm Mex$ 0,004259 Mex$ 0,005695 21,38%
3 năm Mex$ 0,004259 Mex$ 0,006175 20,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Peso Mexico (MXN)
USh 1.000Mex$ 4,4857
USh 5.000Mex$ 22,429
USh 10.000Mex$ 44,857
USh 25.000Mex$ 112,14
USh 50.000Mex$ 224,29
USh 100.000Mex$ 448,57
USh 250.000Mex$ 1.121,43
USh 500.000Mex$ 2.242,85
USh 1.000.000Mex$ 4.485,70
USh 5.000.000Mex$ 22.429
USh 10.000.000Mex$ 44.857
USh 25.000.000Mex$ 112.143
USh 50.000.000Mex$ 224.285
USh 100.000.000Mex$ 448.570
USh 500.000.000Mex$ 2.242.850