Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 2,2240 | $U 2,3304 | 1,48% |
3 tháng | $U 2,2240 | $U 2,3651 | 0,04% |
1 năm | $U 2,1347 | $U 2,3651 | 3,54% |
2 năm | $U 1,9236 | $U 2,3651 | 10,51% |
3 năm | $U 1,9236 | $U 2,3651 | 3,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Peso Uruguay (UYU) |
Mex$ 1 | $U 2,2882 |
Mex$ 5 | $U 11,441 |
Mex$ 10 | $U 22,882 |
Mex$ 25 | $U 57,205 |
Mex$ 50 | $U 114,41 |
Mex$ 100 | $U 228,82 |
Mex$ 250 | $U 572,05 |
Mex$ 500 | $U 1.144,11 |
Mex$ 1.000 | $U 2.288,21 |
Mex$ 5.000 | $U 11.441 |
Mex$ 10.000 | $U 22.882 |
Mex$ 25.000 | $U 57.205 |
Mex$ 50.000 | $U 114.411 |
Mex$ 100.000 | $U 228.821 |
Mex$ 500.000 | $U 1.144.106 |