Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / UYU Đảo
Mex$
=
$U
15/05/2024 4:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 2,2240 $U 2,3304 1,48%
3 tháng $U 2,2240 $U 2,3651 0,04%
1 năm $U 2,1347 $U 2,3651 3,54%
2 năm $U 1,9236 $U 2,3651 10,51%
3 năm $U 1,9236 $U 2,3651 3,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Peso Uruguay (UYU)
Mex$ 1$U 2,2882
Mex$ 5$U 11,441
Mex$ 10$U 22,882
Mex$ 25$U 57,205
Mex$ 50$U 114,41
Mex$ 100$U 228,82
Mex$ 250$U 572,05
Mex$ 500$U 1.144,11
Mex$ 1.000$U 2.288,21
Mex$ 5.000$U 11.441
Mex$ 10.000$U 22.882
Mex$ 25.000$U 57.205
Mex$ 50.000$U 114.411
Mex$ 100.000$U 228.821
Mex$ 500.000$U 1.144.106