Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / MXN Đảo
$U
=
Mex$
21/05/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,4278 Mex$ 0,4496 3,34%
3 tháng Mex$ 0,4228 Mex$ 0,4496 1,53%
1 năm Mex$ 0,4228 Mex$ 0,4685 6,53%
2 năm Mex$ 0,4228 Mex$ 0,5199 12,52%
3 năm Mex$ 0,4228 Mex$ 0,5199 5,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Peso Mexico (MXN)
$U 10Mex$ 4,3303
$U 50Mex$ 21,652
$U 100Mex$ 43,303
$U 250Mex$ 108,26
$U 500Mex$ 216,52
$U 1.000Mex$ 433,03
$U 2.500Mex$ 1.082,58
$U 5.000Mex$ 2.165,16
$U 10.000Mex$ 4.330,32
$U 50.000Mex$ 21.652
$U 100.000Mex$ 43.303
$U 250.000Mex$ 108.258
$U 500.000Mex$ 216.516
$U 1.000.000Mex$ 433.032
$U 5.000.000Mex$ 2.165.161