Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,4278 | Mex$ 0,4496 | 3,34% |
3 tháng | Mex$ 0,4228 | Mex$ 0,4496 | 1,53% |
1 năm | Mex$ 0,4228 | Mex$ 0,4685 | 6,53% |
2 năm | Mex$ 0,4228 | Mex$ 0,5199 | 12,52% |
3 năm | Mex$ 0,4228 | Mex$ 0,5199 | 5,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Peso Mexico (MXN) |
$U 10 | Mex$ 4,3303 |
$U 50 | Mex$ 21,652 |
$U 100 | Mex$ 43,303 |
$U 250 | Mex$ 108,26 |
$U 500 | Mex$ 216,52 |
$U 1.000 | Mex$ 433,03 |
$U 2.500 | Mex$ 1.082,58 |
$U 5.000 | Mex$ 2.165,16 |
$U 10.000 | Mex$ 4.330,32 |
$U 50.000 | Mex$ 21.652 |
$U 100.000 | Mex$ 43.303 |
$U 250.000 | Mex$ 108.258 |
$U 500.000 | Mex$ 216.516 |
$U 1.000.000 | Mex$ 433.032 |
$U 5.000.000 | Mex$ 2.165.161 |