Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 731,28 | лв 758,71 | 0,02% |
3 tháng | лв 722,50 | лв 777,79 | 4,34% |
1 năm | лв 638,70 | лв 777,79 | 15,39% |
2 năm | лв 524,75 | лв 777,79 | 36,37% |
3 năm | лв 489,60 | лв 777,79 | 42,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Som Uzbekistan (UZS) |
Mex$ 1 | лв 761,77 |
Mex$ 5 | лв 3.808,87 |
Mex$ 10 | лв 7.617,75 |
Mex$ 25 | лв 19.044 |
Mex$ 50 | лв 38.089 |
Mex$ 100 | лв 76.177 |
Mex$ 250 | лв 190.444 |
Mex$ 500 | лв 380.887 |
Mex$ 1.000 | лв 761.775 |
Mex$ 5.000 | лв 3.808.875 |
Mex$ 10.000 | лв 7.617.749 |
Mex$ 25.000 | лв 19.044.373 |
Mex$ 50.000 | лв 38.088.746 |
Mex$ 100.000 | лв 76.177.492 |
Mex$ 500.000 | лв 380.887.460 |