Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / UZS Đảo
Mex$
=
лв
16/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 731,28 лв 758,71 0,02%
3 tháng лв 722,50 лв 777,79 4,34%
1 năm лв 638,70 лв 777,79 15,39%
2 năm лв 524,75 лв 777,79 36,37%
3 năm лв 489,60 лв 777,79 42,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Som Uzbekistan (UZS)
Mex$ 1лв 761,77
Mex$ 5лв 3.808,87
Mex$ 10лв 7.617,75
Mex$ 25лв 19.044
Mex$ 50лв 38.089
Mex$ 100лв 76.177
Mex$ 250лв 190.444
Mex$ 500лв 380.887
Mex$ 1.000лв 761.775
Mex$ 5.000лв 3.808.875
Mex$ 10.000лв 7.617.749
Mex$ 25.000лв 19.044.373
Mex$ 50.000лв 38.088.746
Mex$ 100.000лв 76.177.492
Mex$ 500.000лв 380.887.460