Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,001318 | Mex$ 0,001367 | 0,02% |
3 tháng | Mex$ 0,001286 | Mex$ 0,001384 | 4,16% |
1 năm | Mex$ 0,001286 | Mex$ 0,001566 | 13,34% |
2 năm | Mex$ 0,001286 | Mex$ 0,001906 | 26,67% |
3 năm | Mex$ 0,001286 | Mex$ 0,002042 | 29,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Peso Mexico (MXN) |
лв 1.000 | Mex$ 1,3197 |
лв 5.000 | Mex$ 6,5984 |
лв 10.000 | Mex$ 13,197 |
лв 25.000 | Mex$ 32,992 |
лв 50.000 | Mex$ 65,984 |
лв 100.000 | Mex$ 131,97 |
лв 250.000 | Mex$ 329,92 |
лв 500.000 | Mex$ 659,84 |
лв 1.000.000 | Mex$ 1.319,68 |
лв 5.000.000 | Mex$ 6.598,41 |
лв 10.000.000 | Mex$ 13.197 |
лв 25.000.000 | Mex$ 32.992 |
лв 50.000.000 | Mex$ 65.984 |
лв 100.000.000 | Mex$ 131.968 |
лв 500.000.000 | Mex$ 659.841 |