Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / MXN Đảo
лв
=
Mex$
15/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,001318 Mex$ 0,001367 0,02%
3 tháng Mex$ 0,001286 Mex$ 0,001384 4,16%
1 năm Mex$ 0,001286 Mex$ 0,001566 13,34%
2 năm Mex$ 0,001286 Mex$ 0,001906 26,67%
3 năm Mex$ 0,001286 Mex$ 0,002042 29,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Peso Mexico (MXN)
лв 1.000Mex$ 1,3197
лв 5.000Mex$ 6,5984
лв 10.000Mex$ 13,197
лв 25.000Mex$ 32,992
лв 50.000Mex$ 65,984
лв 100.000Mex$ 131,97
лв 250.000Mex$ 329,92
лв 500.000Mex$ 659,84
лв 1.000.000Mex$ 1.319,68
лв 5.000.000Mex$ 6.598,41
лв 10.000.000Mex$ 13.197
лв 25.000.000Mex$ 32.992
лв 50.000.000Mex$ 65.984
лв 100.000.000Mex$ 131.968
лв 500.000.000Mex$ 659.841