Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 2,0920 | Bs 2,1872 | 0,64% |
3 tháng | Bs 2,0920 | Bs 2,2207 | 2,05% |
1 năm | Bs 1,4523 | Bs 2,2207 | 48,90% |
2 năm | Bs 0,2321 | Bs 2,2207 | 836,03% |
3 năm | Bs 0,2000 | Bs 12.955.404.828.153.100.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Bolivar Venezuela (VES) |
Mex$ 1 | Bs 2,1939 |
Mex$ 5 | Bs 10,969 |
Mex$ 10 | Bs 21,939 |
Mex$ 25 | Bs 54,846 |
Mex$ 50 | Bs 109,69 |
Mex$ 100 | Bs 219,39 |
Mex$ 250 | Bs 548,46 |
Mex$ 500 | Bs 1.096,93 |
Mex$ 1.000 | Bs 2.193,85 |
Mex$ 5.000 | Bs 10.969 |
Mex$ 10.000 | Bs 21.939 |
Mex$ 25.000 | Bs 54.846 |
Mex$ 50.000 | Bs 109.693 |
Mex$ 100.000 | Bs 219.385 |
Mex$ 500.000 | Bs 1.096.926 |