Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / VES Đảo
Mex$
=
Bs
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 2,0920 Bs 2,1872 0,64%
3 tháng Bs 2,0920 Bs 2,2207 2,05%
1 năm Bs 1,4523 Bs 2,2207 48,90%
2 năm Bs 0,2321 Bs 2,2207 836,03%
3 năm Bs 0,2000 Bs 12.955.404.828.153.100.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Bolivar Venezuela (VES)
Mex$ 1Bs 2,1939
Mex$ 5Bs 10,969
Mex$ 10Bs 21,939
Mex$ 25Bs 54,846
Mex$ 50Bs 109,69
Mex$ 100Bs 219,39
Mex$ 250Bs 548,46
Mex$ 500Bs 1.096,93
Mex$ 1.000Bs 2.193,85
Mex$ 5.000Bs 10.969
Mex$ 10.000Bs 21.939
Mex$ 25.000Bs 54.846
Mex$ 50.000Bs 109.693
Mex$ 100.000Bs 219.385
Mex$ 500.000Bs 1.096.926