Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,4572 | Mex$ 0,4780 | 0,64% |
3 tháng | Mex$ 0,4503 | Mex$ 0,4780 | 2,01% |
1 năm | Mex$ 0,4503 | Mex$ 0,6886 | 32,84% |
2 năm | Mex$ 0,4503 | Mex$ 4,3087 | 89,32% |
3 năm | Mex$ 0,0000000000000 | Mex$ 5,0007 | 6.791.349,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Peso Mexico (MXN) |
Bs 10 | Mex$ 4,5577 |
Bs 50 | Mex$ 22,788 |
Bs 100 | Mex$ 45,577 |
Bs 250 | Mex$ 113,94 |
Bs 500 | Mex$ 227,88 |
Bs 1.000 | Mex$ 455,77 |
Bs 2.500 | Mex$ 1.139,42 |
Bs 5.000 | Mex$ 2.278,84 |
Bs 10.000 | Mex$ 4.557,67 |
Bs 50.000 | Mex$ 22.788 |
Bs 100.000 | Mex$ 45.577 |
Bs 250.000 | Mex$ 113.942 |
Bs 500.000 | Mex$ 227.884 |
Bs 1.000.000 | Mex$ 455.767 |
Bs 5.000.000 | Mex$ 2.278.837 |