Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / MXN Đảo
Bs
=
Mex$
16/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,4572 Mex$ 0,4780 0,64%
3 tháng Mex$ 0,4503 Mex$ 0,4780 2,01%
1 năm Mex$ 0,4503 Mex$ 0,6886 32,84%
2 năm Mex$ 0,4503 Mex$ 4,3087 89,32%
3 năm Mex$ 0,0000000000000 Mex$ 5,0007 6.791.349,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Peso Mexico (MXN)
Bs 10Mex$ 4,5577
Bs 50Mex$ 22,788
Bs 100Mex$ 45,577
Bs 250Mex$ 113,94
Bs 500Mex$ 227,88
Bs 1.000Mex$ 455,77
Bs 2.500Mex$ 1.139,42
Bs 5.000Mex$ 2.278,84
Bs 10.000Mex$ 4.557,67
Bs 50.000Mex$ 22.788
Bs 100.000Mex$ 45.577
Bs 250.000Mex$ 113.942
Bs 500.000Mex$ 227.884
Bs 1.000.000Mex$ 455.767
Bs 5.000.000Mex$ 2.278.837