Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 35,458 | CFA 37,092 | 2,39% |
3 tháng | CFA 35,371 | CFA 37,216 | 1,15% |
1 năm | CFA 33,712 | CFA 37,216 | 5,52% |
2 năm | CFA 30,416 | CFA 37,216 | 15,82% |
3 năm | CFA 26,609 | CFA 37,216 | 33,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
Mex$ 1 | CFA 35,987 |
Mex$ 5 | CFA 179,94 |
Mex$ 10 | CFA 359,87 |
Mex$ 25 | CFA 899,68 |
Mex$ 50 | CFA 1.799,36 |
Mex$ 100 | CFA 3.598,72 |
Mex$ 250 | CFA 8.996,81 |
Mex$ 500 | CFA 17.994 |
Mex$ 1.000 | CFA 35.987 |
Mex$ 5.000 | CFA 179.936 |
Mex$ 10.000 | CFA 359.872 |
Mex$ 25.000 | CFA 899.681 |
Mex$ 50.000 | CFA 1.799.361 |
Mex$ 100.000 | CFA 3.598.723 |
Mex$ 500.000 | CFA 17.993.613 |