Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / XOF Đảo
Mex$
=
CFA
15/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 35,458 CFA 37,092 2,39%
3 tháng CFA 35,371 CFA 37,216 1,15%
1 năm CFA 33,712 CFA 37,216 5,52%
2 năm CFA 30,416 CFA 37,216 15,82%
3 năm CFA 26,609 CFA 37,216 33,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)CFA franc Tây Phi (XOF)
Mex$ 1CFA 35,987
Mex$ 5CFA 179,94
Mex$ 10CFA 359,87
Mex$ 25CFA 899,68
Mex$ 50CFA 1.799,36
Mex$ 100CFA 3.598,72
Mex$ 250CFA 8.996,81
Mex$ 500CFA 17.994
Mex$ 1.000CFA 35.987
Mex$ 5.000CFA 179.936
Mex$ 10.000CFA 359.872
Mex$ 25.000CFA 899.681
Mex$ 50.000CFA 1.799.361
Mex$ 100.000CFA 3.598.723
Mex$ 500.000CFA 17.993.613