Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / MXN Đảo
CFA
=
Mex$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,02687 Mex$ 0,02820 2,17%
3 tháng Mex$ 0,02687 Mex$ 0,02827 1,75%
1 năm Mex$ 0,02687 Mex$ 0,02966 5,95%
2 năm Mex$ 0,02687 Mex$ 0,03288 15,47%
3 năm Mex$ 0,02687 Mex$ 0,03758 25,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Peso Mexico (MXN)
CFA 100Mex$ 2,7574
CFA 500Mex$ 13,787
CFA 1.000Mex$ 27,574
CFA 2.500Mex$ 68,934
CFA 5.000Mex$ 137,87
CFA 10.000Mex$ 275,74
CFA 25.000Mex$ 689,34
CFA 50.000Mex$ 1.378,69
CFA 100.000Mex$ 2.757,38
CFA 500.000Mex$ 13.787
CFA 1.000.000Mex$ 27.574
CFA 2.500.000Mex$ 68.934
CFA 5.000.000Mex$ 137.869
CFA 10.000.000Mex$ 275.738
CFA 50.000.000Mex$ 1.378.688