Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,02687 | Mex$ 0,02820 | 2,17% |
3 tháng | Mex$ 0,02687 | Mex$ 0,02827 | 1,75% |
1 năm | Mex$ 0,02687 | Mex$ 0,02966 | 5,95% |
2 năm | Mex$ 0,02687 | Mex$ 0,03288 | 15,47% |
3 năm | Mex$ 0,02687 | Mex$ 0,03758 | 25,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Peso Mexico (MXN) |
CFA 100 | Mex$ 2,7574 |
CFA 500 | Mex$ 13,787 |
CFA 1.000 | Mex$ 27,574 |
CFA 2.500 | Mex$ 68,934 |
CFA 5.000 | Mex$ 137,87 |
CFA 10.000 | Mex$ 275,74 |
CFA 25.000 | Mex$ 689,34 |
CFA 50.000 | Mex$ 1.378,69 |
CFA 100.000 | Mex$ 2.757,38 |
CFA 500.000 | Mex$ 13.787 |
CFA 1.000.000 | Mex$ 27.574 |
CFA 2.500.000 | Mex$ 68.934 |
CFA 5.000.000 | Mex$ 137.869 |
CFA 10.000.000 | Mex$ 275.738 |
CFA 50.000.000 | Mex$ 1.378.688 |