Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 14,408 | YER 15,086 | 1,12% |
3 tháng | YER 14,408 | YER 15,369 | 1,71% |
1 năm | YER 13,616 | YER 15,369 | 4,72% |
2 năm | YER 11,971 | YER 15,369 | 20,07% |
3 năm | YER 11,452 | YER 15,369 | 18,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rial Yemen (YER) |
Mex$ 1 | YER 14,836 |
Mex$ 5 | YER 74,178 |
Mex$ 10 | YER 148,36 |
Mex$ 25 | YER 370,89 |
Mex$ 50 | YER 741,78 |
Mex$ 100 | YER 1.483,55 |
Mex$ 250 | YER 3.708,89 |
Mex$ 500 | YER 7.417,77 |
Mex$ 1.000 | YER 14.836 |
Mex$ 5.000 | YER 74.178 |
Mex$ 10.000 | YER 148.355 |
Mex$ 25.000 | YER 370.889 |
Mex$ 50.000 | YER 741.777 |
Mex$ 100.000 | YER 1.483.554 |
Mex$ 500.000 | YER 7.417.772 |