Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / YER Đảo
Mex$
=
YER
15/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 14,408 YER 15,086 1,12%
3 tháng YER 14,408 YER 15,369 1,71%
1 năm YER 13,616 YER 15,369 4,72%
2 năm YER 11,971 YER 15,369 20,07%
3 năm YER 11,452 YER 15,369 18,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rial Yemen (YER)
Mex$ 1YER 14,836
Mex$ 5YER 74,178
Mex$ 10YER 148,36
Mex$ 25YER 370,89
Mex$ 50YER 741,78
Mex$ 100YER 1.483,55
Mex$ 250YER 3.708,89
Mex$ 500YER 7.417,77
Mex$ 1.000YER 14.836
Mex$ 5.000YER 74.178
Mex$ 10.000YER 148.355
Mex$ 25.000YER 370.889
Mex$ 50.000YER 741.777
Mex$ 100.000YER 1.483.554
Mex$ 500.000YER 7.417.772