Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,06629 | Mex$ 0,06941 | 0,88% |
3 tháng | Mex$ 0,06507 | Mex$ 0,06941 | 2,39% |
1 năm | Mex$ 0,06507 | Mex$ 0,07344 | 4,74% |
2 năm | Mex$ 0,06507 | Mex$ 0,08354 | 16,93% |
3 năm | Mex$ 0,06507 | Mex$ 0,08732 | 15,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Peso Mexico (MXN) |
YER 100 | Mex$ 6,7162 |
YER 500 | Mex$ 33,581 |
YER 1.000 | Mex$ 67,162 |
YER 2.500 | Mex$ 167,91 |
YER 5.000 | Mex$ 335,81 |
YER 10.000 | Mex$ 671,62 |
YER 25.000 | Mex$ 1.679,05 |
YER 50.000 | Mex$ 3.358,11 |
YER 100.000 | Mex$ 6.716,22 |
YER 500.000 | Mex$ 33.581 |
YER 1.000.000 | Mex$ 67.162 |
YER 2.500.000 | Mex$ 167.905 |
YER 5.000.000 | Mex$ 335.811 |
YER 10.000.000 | Mex$ 671.622 |
YER 50.000.000 | Mex$ 3.358.109 |