Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / MXN Đảo
YER
=
Mex$
13/05/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,06629 Mex$ 0,06941 0,88%
3 tháng Mex$ 0,06507 Mex$ 0,06941 2,39%
1 năm Mex$ 0,06507 Mex$ 0,07344 4,74%
2 năm Mex$ 0,06507 Mex$ 0,08354 16,93%
3 năm Mex$ 0,06507 Mex$ 0,08732 15,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Peso Mexico (MXN)
YER 100Mex$ 6,7162
YER 500Mex$ 33,581
YER 1.000Mex$ 67,162
YER 2.500Mex$ 167,91
YER 5.000Mex$ 335,81
YER 10.000Mex$ 671,62
YER 25.000Mex$ 1.679,05
YER 50.000Mex$ 3.358,11
YER 100.000Mex$ 6.716,22
YER 500.000Mex$ 33.581
YER 1.000.000Mex$ 67.162
YER 2.500.000Mex$ 167.905
YER 5.000.000Mex$ 335.811
YER 10.000.000Mex$ 671.622
YER 50.000.000Mex$ 3.358.109