Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / ZAR Đảo
Mex$
=
R
15/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 1,0881 R 1,1423 4,00%
3 tháng R 1,0881 R 1,1480 1,55%
1 năm R 1,0384 R 1,1480 1,24%
2 năm R 0,7771 R 1,1480 35,64%
3 năm R 0,6766 R 1,1480 53,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Rand Nam Phi (ZAR)
Mex$ 1R 1,0918
Mex$ 5R 5,4589
Mex$ 10R 10,918
Mex$ 25R 27,295
Mex$ 50R 54,589
Mex$ 100R 109,18
Mex$ 250R 272,95
Mex$ 500R 545,89
Mex$ 1.000R 1.091,78
Mex$ 5.000R 5.458,90
Mex$ 10.000R 10.918
Mex$ 25.000R 27.295
Mex$ 50.000R 54.589
Mex$ 100.000R 109.178
Mex$ 500.000R 545.890