Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 1,0881 | R 1,1423 | 4,00% |
3 tháng | R 1,0881 | R 1,1480 | 1,55% |
1 năm | R 1,0384 | R 1,1480 | 1,24% |
2 năm | R 0,7771 | R 1,1480 | 35,64% |
3 năm | R 0,6766 | R 1,1480 | 53,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Rand Nam Phi (ZAR) |
Mex$ 1 | R 1,0918 |
Mex$ 5 | R 5,4589 |
Mex$ 10 | R 10,918 |
Mex$ 25 | R 27,295 |
Mex$ 50 | R 54,589 |
Mex$ 100 | R 109,18 |
Mex$ 250 | R 272,95 |
Mex$ 500 | R 545,89 |
Mex$ 1.000 | R 1.091,78 |
Mex$ 5.000 | R 5.458,90 |
Mex$ 10.000 | R 10.918 |
Mex$ 25.000 | R 27.295 |
Mex$ 50.000 | R 54.589 |
Mex$ 100.000 | R 109.178 |
Mex$ 500.000 | R 545.890 |