Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,8754 | Mex$ 0,9190 | 3,68% |
3 tháng | Mex$ 0,8711 | Mex$ 0,9190 | 1,89% |
1 năm | Mex$ 0,8711 | Mex$ 0,9683 | 5,09% |
2 năm | Mex$ 0,8711 | Mex$ 1,2868 | 26,88% |
3 năm | Mex$ 0,8711 | Mex$ 1,4780 | 34,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Peso Mexico (MXN) |
R 1 | Mex$ 0,9121 |
R 5 | Mex$ 4,5606 |
R 10 | Mex$ 9,1213 |
R 25 | Mex$ 22,803 |
R 50 | Mex$ 45,606 |
R 100 | Mex$ 91,213 |
R 250 | Mex$ 228,03 |
R 500 | Mex$ 456,06 |
R 1.000 | Mex$ 912,13 |
R 5.000 | Mex$ 4.560,63 |
R 10.000 | Mex$ 9.121,26 |
R 25.000 | Mex$ 22.803 |
R 50.000 | Mex$ 45.606 |
R 100.000 | Mex$ 91.213 |
R 500.000 | Mex$ 456.063 |