Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / MXN Đảo
R
=
Mex$
07/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,8754 Mex$ 0,9190 3,68%
3 tháng Mex$ 0,8711 Mex$ 0,9190 1,89%
1 năm Mex$ 0,8711 Mex$ 0,9683 5,09%
2 năm Mex$ 0,8711 Mex$ 1,2868 26,88%
3 năm Mex$ 0,8711 Mex$ 1,4780 34,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Peso Mexico (MXN)
R 1Mex$ 0,9121
R 5Mex$ 4,5606
R 10Mex$ 9,1213
R 25Mex$ 22,803
R 50Mex$ 45,606
R 100Mex$ 91,213
R 250Mex$ 228,03
R 500Mex$ 456,06
R 1.000Mex$ 912,13
R 5.000Mex$ 4.560,63
R 10.000Mex$ 9.121,26
R 25.000Mex$ 22.803
R 50.000Mex$ 45.606
R 100.000Mex$ 91.213
R 500.000Mex$ 456.063